Bóng đá, Thụy Sĩ: Vevey trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Vevey
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grivot Nicolas
30
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Baddy Dega Sinclair
26
14
1027
5
0
5
1
33
Baumann Samuel
20
4
179
0
0
0
0
88
Doumbia Seydina
23
11
891
0
0
2
0
24
Kolua Higor
23
10
451
0
0
1
0
71
Louisius Marvin
25
12
1007
2
0
2
0
5
Muminovic Elvir
23
11
462
0
0
1
0
14
Ogouvide Ayefouni
20
5
234
0
0
1
0
3
Rodrigues Miguel
27
12
846
0
0
2
0
32
Zuvic Filip
21
12
1080
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguilar Jose
23
12
673
0
0
0
0
83
Alaoui Slimane
20
4
109
0
0
1
0
8
Charveys Alexis
25
15
1202
0
0
1
0
22
Diaz Tristan
22
12
984
2
0
4
0
77
Iyeti Rolling
29
14
1058
0
0
6
1
32
Laouini Elyes
23
1
1
0
0
0
0
29
Marin Lucas
21
6
167
0
0
1
0
11
Mobulu Ridge
33
15
1037
9
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Batbout Noussayr
23
8
134
0
0
0
0
19
Chaibi Ilyes
28
14
929
7
0
5
1
10
Eleouet Allan
30
13
793
0
0
2
0
99
Khiari Allan
22
8
372
4
0
0
0
7
Munishi Hajdar
22
5
289
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Philippe Jean
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grivot Nicolas
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Baddy Dega Sinclair
26
1
90
0
0
1
0
71
Louisius Marvin
25
1
90
0
0
0
0
3
Rodrigues Miguel
27
1
85
0
0
0
0
32
Zuvic Filip
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguilar Jose
23
1
6
0
0
0
0
8
Charveys Alexis
25
1
90
0
0
0
0
22
Diaz Tristan
22
1
90
0
0
0
0
77
Iyeti Rolling
29
1
90
0
0
0
0
29
Marin Lucas
21
1
15
0
0
0
0
11
Mobulu Ridge
33
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Batbout Noussayr
23
1
0
1
0
0
0
19
Chaibi Ilyes
28
1
76
2
0
0
0
10
Eleouet Allan
30
2
66
2
0
0
0
7
Munishi Hajdar
22
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Philippe Jean
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Fohouo Michel
23
0
0
0
0
0
0
1
Grivot Nicolas
30
17
1530
0
0
0
0
28
Pizza Matteo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Baddy Dega Sinclair
26
15
1117
5
0
6
1
33
Baumann Samuel
20
4
179
0
0
0
0
88
Doumbia Seydina
23
11
891
0
0
2
0
24
Kolua Higor
23
10
451
0
0
1
0
71
Louisius Marvin
25
13
1097
2
0
2
0
5
Muminovic Elvir
23
11
462
0
0
1
0
14
Ogouvide Ayefouni
20
5
234
0
0
1
0
3
Rodrigues Miguel
27
13
931
0
0
2
0
32
Zuvic Filip
21
13
1170
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguilar Jose
23
13
679
0
0
0
0
83
Alaoui Slimane
20
4
109
0
0
1
0
8
Charveys Alexis
25
16
1292
0
0
1
0
22
Diaz Tristan
22
13
1074
2
0
4
0
77
Iyeti Rolling
29
15
1148
0
0
6
1
32
Laouini Elyes
23
1
1
0
0
0
0
29
Marin Lucas
21
7
182
0
0
1
0
33
Megier Julien
24
0
0
0
0
0
0
11
Mobulu Ridge
33
16
1127
9
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Batbout Noussayr
23
9
134
1
0
0
0
19
Chaibi Ilyes
28
15
1005
9
0
5
1
10
Eleouet Allan
30
15
859
2
0
2
0
99
Khiari Allan
22
8
372
4
0
0
0
7
Munishi Hajdar
22
6
314
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Philippe Jean
42