Bóng đá, Pháp: Versailles trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Versailles
Sân vận động:
Stade Jean Bouin
(Paris)
Sức chứa:
19 904
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Renot Sebastien
35
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Altikulac Melih
22
9
731
0
0
3
0
5
Calvet Raphael
30
9
754
2
0
1
1
6
Diakhaby Lassana
28
9
678
0
0
1
0
3
M'Bone Yannick
31
5
348
0
0
1
0
2
Mahop Moise
24
4
350
0
0
0
0
22
Moussadek Djamal
22
10
821
0
0
2
0
17
Santini Jeremy
26
5
138
0
0
1
0
23
Tchato Ryan
20
11
911
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bangoura Djibril
22
5
268
0
0
2
1
14
Basque Romain
29
12
1032
0
2
1
0
33
Chadet Kurtis
21
3
42
0
0
0
0
29
Correia Jordan
20
4
314
0
0
2
0
4
Karamoko Ibrahim
23
10
704
2
0
3
1
8
Raux Charles
23
8
238
0
0
1
0
20
Renaud Tom
24
8
494
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agoro Abdulakeem
23
3
55
0
0
0
0
10
Baghdadi Samy
27
12
737
2
0
1
0
19
Duku Modeste
23
2
31
0
0
1
0
13
Guirassy Fode
28
6
95
1
0
1
0
11
Hend Bilal
24
2
114
0
0
0
0
26
Kodjia Jonathan
35
7
454
2
0
0
0
25
Mbala Kevin
23
7
310
0
0
2
0
7
Mbemba Freddy
21
12
1057
3
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Kouassi Wilfried
?
0
0
0
0
0
0
1
Raux Jules
21
0
0
0
0
0
0
40
Renot Sebastien
35
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Altikulac Melih
22
9
731
0
0
3
0
5
Calvet Raphael
30
9
754
2
0
1
1
6
Diakhaby Lassana
28
9
678
0
0
1
0
3
M'Bone Yannick
31
5
348
0
0
1
0
2
Mahop Moise
24
4
350
0
0
0
0
22
Moussadek Djamal
22
10
821
0
0
2
0
17
Santini Jeremy
26
5
138
0
0
1
0
23
Tchato Ryan
20
11
911
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bangoura Djibril
22
5
268
0
0
2
1
14
Basque Romain
29
12
1032
0
2
1
0
33
Chadet Kurtis
21
3
42
0
0
0
0
29
Correia Jordan
20
4
314
0
0
2
0
4
Karamoko Ibrahim
23
10
704
2
0
3
1
8
Raux Charles
23
8
238
0
0
1
0
20
Renaud Tom
24
8
494
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agoro Abdulakeem
23
3
55
0
0
0
0
10
Baghdadi Samy
27
12
737
2
0
1
0
19
Duku Modeste
23
2
31
0
0
1
0
13
Guirassy Fode
28
6
95
1
0
1
0
11
Hend Bilal
24
2
114
0
0
0
0
26
Kodjia Jonathan
35
7
454
2
0
0
0
25
Mbala Kevin
23
7
310
0
0
2
0
7
Mbemba Freddy
21
12
1057
3
2
0
0