Bóng đá, Ý: Verona trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Verona
Sân vận động:
Stadio Marcantonio Bentegodi
(Verona)
Sức chứa:
39 211
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montipo Lorenzo
28
11
990
0
0
0
0
34
Perilli Simone
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bradaric Domagoj
24
7
414
0
0
2
0
42
Coppola Diego
20
11
858
0
0
4
0
4
Daniliuc Flavius
23
8
478
0
0
0
0
27
Dawidowicz Pawel
Chấn thương
29
5
381
0
0
1
1
5
Faraoni Davide
33
3
42
0
0
0
0
3
Frese Martin
Chấn thương23.02.2025
26
5
337
0
0
0
0
87
Ghilardi Daniele
21
4
359
0
0
1
0
23
Magnani Giangiacomo
29
11
665
1
0
2
0
15
Okou Yllan
Chấn thương
21
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Belahyane Reda
20
11
897
0
2
5
1
21
Dani Silva
24
8
299
0
0
0
0
33
Duda Ondrej
Chấn thương
29
9
717
0
2
5
0
18
Harroui Abdou
Chấn thương
26
6
291
1
0
1
0
8
Lazovic Darko
34
12
863
1
3
0
0
25
Serdar Suat
27
6
345
1
0
2
0
31
Suslov Tomas
22
9
561
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alidou Faride
Chấn thương
23
3
71
0
0
0
0
80
Cisse Alphadjo
18
1
2
0
0
0
0
20
Kastanos Grigoris
26
10
434
1
1
1
0
7
Lambourde Mathis
18
3
33
1
0
0
0
35
Mosquera Daniel
25
11
418
3
1
1
0
14
Rocha Livramento Dailon
23
8
362
1
1
1
1
9
Sarr Amin
23
6
177
1
0
0
0
38
Tchatchoua Jackson
23
11
937
1
1
4
1
11
Tengstedt Casper
24
11
764
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zanetti Paolo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montipo Lorenzo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Coppola Diego
20
1
90
0
0
1
0
27
Dawidowicz Pawel
Chấn thương
29
1
36
0
0
0
0
23
Magnani Giangiacomo
29
1
85
0
0
1
0
15
Okou Yllan
Chấn thương
21
1
55
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dani Silva
24
1
90
0
0
1
0
33
Duda Ondrej
Chấn thương
29
1
90
0
0
1
0
18
Harroui Abdou
Chấn thương
26
1
55
0
0
0
0
8
Lazovic Darko
34
1
71
0
0
0
0
31
Suslov Tomas
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kastanos Grigoris
26
1
20
0
0
0
0
35
Mosquera Daniel
25
1
71
0
0
0
0
14
Rocha Livramento Dailon
23
1
36
0
0
0
0
38
Tchatchoua Jackson
23
1
90
0
0
1
0
11
Tengstedt Casper
24
1
20
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zanetti Paolo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Berardi Alessandro
Chấn thương
33
0
0
0
0
0
0
98
Magro Federico
19
0
0
0
0
0
0
1
Montipo Lorenzo
28
12
1080
0
0
0
0
34
Perilli Simone
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bradaric Domagoj
24
7
414
0
0
2
0
42
Coppola Diego
20
12
948
0
0
5
0
82
Corradi Christian
19
0
0
0
0
0
0
4
Daniliuc Flavius
23
8
478
0
0
0
0
27
Dawidowicz Pawel
Chấn thương
29
6
417
0
0
1
1
5
Faraoni Davide
33
3
42
0
0
0
0
3
Frese Martin
Chấn thương23.02.2025
26
5
337
0
0
0
0
87
Ghilardi Daniele
21
4
359
0
0
1
0
23
Magnani Giangiacomo
29
12
750
1
0
3
0
5
Nwanege Karlson
19
0
0
0
0
0
0
15
Okou Yllan
Chấn thương
21
2
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Belahyane Reda
20
11
897
0
2
5
1
21
Dani Silva
24
9
389
0
0
1
0
33
Duda Ondrej
Chấn thương
29
10
807
0
2
6
0
18
Harroui Abdou
Chấn thương
26
7
346
1
0
1
0
8
Lazovic Darko
34
13
934
1
3
0
0
25
Serdar Suat
27
6
345
1
0
2
0
17
Sishuba Ayanda
19
0
0
0
0
0
0
31
Suslov Tomas
22
10
651
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ajayi Junior
20
0
0
0
0
0
0
29
Alidou Faride
Chấn thương
23
3
71
0
0
0
0
80
Cisse Alphadjo
18
1
2
0
0
0
0
20
Kastanos Grigoris
26
11
454
1
1
1
0
7
Lambourde Mathis
18
3
33
1
0
0
0
35
Mosquera Daniel
25
12
489
3
1
1
0
14
Rocha Livramento Dailon
23
9
398
1
1
1
1
9
Sarr Amin
23
6
177
1
0
0
0
38
Tchatchoua Jackson
23
12
1027
1
1
5
1
11
Tengstedt Casper
24
12
784
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zanetti Paolo
41