Bóng đá, Ý: Verona U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Verona U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Magro Federico
19
5
450
0
0
0
0
12
Zouaghi Thomas
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Barry Oumar
18
6
407
0
0
2
0
82
Corradi Christian
19
6
540
1
0
1
0
19
De Battisti Davide
18
10
754
0
0
2
0
42
Fagoni Marco
19
3
110
0
0
0
0
Kurti Adi
18
4
145
0
0
1
0
90
Nwachukwu Samuel John
19
4
289
0
0
2
0
5
Nwanege Karlson
19
11
983
1
0
3
0
44
Philippe Mathis
19
11
201
0
0
0
0
6
Popovic Andrej
18
9
710
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agbonifo Richi
18
11
881
5
0
4
0
17
Bancila Darius
17
4
45
0
0
0
0
4
Dalla Riva Stefano
19
10
871
0
0
3
1
70
Devoti Andrea
18
2
9
0
0
0
0
48
Jablonski Darvin
19
4
138
0
0
0
0
10
Pavanati Alessandro
18
10
615
3
0
2
0
26
Scharner Benedict
19
7
373
0
0
0
0
8
Szimionas Luca
18
10
607
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ajayi Junior
20
4
255
1
0
0
0
Casagrande Tommaso
15
3
19
0
0
0
0
80
Cisse Alphadjo
18
1
54
0
0
0
1
28
Luna Agustin
18
8
589
3
0
1
0
Monticelli Luca
19
8
395
0
0
0
0
24
Soragni Alberto
18
1
2
0
0
0
0
29
Vapore Angelo
18
2
9
0
0
0
0
9
Vermesan Ioan
18
9
801
3
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Magro Federico
19
5
450
0
0
0
0
1
Ravasio Carlos
19
0
0
0
0
0
0
12
Zouaghi Thomas
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Albertini Francesco
17
0
0
0
0
0
0
78
Barry Oumar
18
6
407
0
0
2
0
82
Corradi Christian
19
6
540
1
0
1
0
19
De Battisti Davide
18
10
754
0
0
2
0
42
Fagoni Marco
19
3
110
0
0
0
0
Kurti Adi
18
4
145
0
0
1
0
90
Nwachukwu Samuel John
19
4
289
0
0
2
0
5
Nwanege Karlson
19
11
983
1
0
3
0
44
Philippe Mathis
19
11
201
0
0
0
0
6
Popovic Andrej
18
9
710
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agbonifo Richi
18
11
881
5
0
4
0
17
Bancila Darius
17
4
45
0
0
0
0
4
Dalla Riva Stefano
19
10
871
0
0
3
1
21
De Rossi Michele
17
0
0
0
0
0
0
70
Devoti Andrea
18
2
9
0
0
0
0
48
Jablonski Darvin
19
4
138
0
0
0
0
10
Pavanati Alessandro
18
10
615
3
0
2
0
26
Scharner Benedict
19
7
373
0
0
0
0
8
Szimionas Luca
18
10
607
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ajayi Junior
20
4
255
1
0
0
0
Casagrande Tommaso
15
3
19
0
0
0
0
80
Cisse Alphadjo
18
1
54
0
0
0
1
28
Luna Agustin
18
8
589
3
0
1
0
Monticelli Luca
19
8
395
0
0
0
0
24
Soragni Alberto
18
1
2
0
0
0
0
29
Vapore Angelo
18
2
9
0
0
0
0
9
Vermesan Ioan
18
9
801
3
0
1
1