Bóng đá, Nhật Bản: Verdy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Verdy
Sân vận động:
Ajinomoto Stadium
(Tokyo)
Sức chứa:
49 970
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J1 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus Vidotto
31
36
3240
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chida Kaito
30
25
2050
0
0
3
0
2
Fukazawa Daiki
26
13
768
0
0
0
0
26
Hakamata Yutaro
28
6
289
0
1
0
0
4
Hayashi Naoki
26
28
2222
0
0
1
0
6
Miyahara Kazuya
28
28
2246
0
1
2
0
22
Onaga Hijiri
29
35
2535
4
0
3
0
3
Taniguchi Hiroto
25
27
2230
2
0
4
0
25
Yamada Yuto
23
3
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Arai Yuta
21
3
63
0
0
1
0
17
Inami Tetsuyuki
25
23
1316
0
0
3
1
47
Matsumura Yuta
23
10
356
0
1
0
0
28
Meshino Soma
23
5
56
0
0
1
0
10
Miki Tomoya
26
35
2315
3
2
4
0
7
Morita Koki
24
31
2407
1
3
1
0
8
Saito Kosuke
27
36
2333
1
5
1
0
23
Tsunashima Yuto
24
28
1706
2
2
6
0
18
Yamada Fuki
23
21
1202
5
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kimura Yudai
23
35
2697
10
2
2
0
33
Matsuhashi Yuan
23
28
703
1
0
2
0
9
Someno Itsuki
23
34
2490
6
0
4
0
14
Tiago Alves
28
10
217
1
0
0
0
27
Yamada Goki
24
22
589
1
0
2
0
11
Yamami Hiroto
25
32
1386
7
5
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jofuku Hiroshi
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Nagasawa Yuya
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chida Kaito
30
1
46
0
0
0
0
2
Fukazawa Daiki
26
1
90
0
0
0
0
26
Hakamata Yutaro
28
1
90
0
0
0
0
4
Hayashi Naoki
26
1
44
0
0
2
1
25
Yamada Yuto
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Arai Yuta
21
2
90
0
0
0
0
17
Inami Tetsuyuki
25
1
90
0
0
0
0
28
Meshino Soma
23
1
36
0
0
1
0
10
Miki Tomoya
26
1
45
2
0
1
0
8
Saito Kosuke
27
1
90
0
0
0
0
23
Tsunashima Yuto
24
2
122
0
0
1
0
18
Yamada Fuki
23
1
46
0
0
0
0
32
Yamamoto Joi
Chấn thương Xương quai xanh20.12.2024
18
2
134
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Matsuhashi Yuan
23
1
75
0
0
0
0
14
Tiago Alves
28
1
55
0
0
0
0
27
Yamada Goki
24
2
114
0
0
0
0
11
Yamami Hiroto
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jofuku Hiroshi
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus Vidotto
31
1
69
0
0
0
0
21
Nagasawa Yuya
28
2
112
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chida Kaito
30
2
171
0
0
0
0
2
Fukazawa Daiki
26
2
130
0
0
0
0
26
Hakamata Yutaro
28
1
90
2
0
0
0
4
Hayashi Naoki
26
2
100
0
0
0
0
6
Miyahara Kazuya
28
1
90
0
0
0
0
22
Onaga Hijiri
29
2
79
0
0
0
0
3
Taniguchi Hiroto
25
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Inami Tetsuyuki
25
1
32
0
0
0
0
28
Meshino Soma
23
1
90
0
0
0
0
10
Miki Tomoya
26
2
149
0
0
0
0
8
Saito Kosuke
27
2
49
0
0
0
0
23
Tsunashima Yuto
24
1
74
0
0
0
0
18
Yamada Fuki
23
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kimura Yudai
23
2
122
1
0
0
0
33
Matsuhashi Yuan
23
1
81
0
0
0
0
9
Someno Itsuki
23
2
149
0
0
0
0
14
Tiago Alves
28
1
63
0
0
0
0
27
Yamada Goki
24
2
100
1
0
0
0
11
Yamami Hiroto
25
2
107
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jofuku Hiroshi
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus Vidotto
31
37
3309
0
1
1
0
21
Nagasawa Yuya
28
4
292
0
0
1
0
Nakamura Keisuke
19
0
0
0
0
0
0
31
Sato Hisaya
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chida Kaito
30
28
2267
0
0
3
0
2
Fukazawa Daiki
26
16
988
0
0
0
0
26
Hakamata Yutaro
28
8
469
2
1
0
0
4
Hayashi Naoki
26
31
2366
0
0
3
1
6
Miyahara Kazuya
28
29
2336
0
1
2
0
22
Onaga Hijiri
29
37
2614
4
0
3
0
3
Taniguchi Hiroto
25
28
2289
2
0
4
0
25
Yamada Yuto
23
5
248
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Arai Yuta
21
5
153
0
0
1
0
17
Inami Tetsuyuki
25
25
1438
0
0
3
1
47
Matsumura Yuta
23
10
356
0
1
0
0
28
Meshino Soma
23
7
182
0
0
2
0
10
Miki Tomoya
26
38
2509
5
2
5
0
7
Morita Koki
24
31
2407
1
3
1
0
8
Saito Kosuke
27
39
2472
1
5
1
0
23
Tsunashima Yuto
24
31
1902
2
2
7
0
18
Yamada Fuki
23
23
1322
5
0
0
1
32
Yamamoto Joi
Chấn thương Xương quai xanh20.12.2024
18
2
134
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Kawamura Gakuto
18
0
0
0
0
0
0
20
Kimura Yudai
23
37
2819
11
2
2
0
33
Matsuhashi Yuan
23
30
859
1
0
2
0
42
Shirai Ryosuke
19
0
0
0
0
0
0
9
Someno Itsuki
23
36
2639
6
0
4
0
14
Tiago Alves
28
12
335
1
0
0
0
27
Yamada Goki
24
26
803
2
0
2
0
11
Yamami Hiroto
25
35
1583
8
5
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jofuku Hiroshi
63