Bóng đá, Hà Lan: Venlo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Venlo
Sân vận động:
Covebo Stadion - De Koel
(Venlo)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
de Boer Jan
24
11
990
0
0
1
0
23
van Crooy Delano
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Blancquart Gabin
20
7
511
1
0
0
0
3
Janssen Roel
34
10
893
0
0
4
1
5
Janssen Simon
24
14
1228
0
2
5
0
27
Joosten Tijn
18
4
178
0
0
0
0
4
Ketting Rick
28
10
870
1
0
0
0
2
Lathouwers Robin
24
4
341
0
0
0
0
12
Mokono Sylian
25
2
139
0
0
0
0
37
van Zutphen Diego
19
9
549
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Braem Tim
18
14
1185
1
1
5
0
21
De Waal Max
22
9
552
0
0
2
0
19
Gyamfi Emmanuel
20
13
495
0
0
1
1
24
Odriss Mohammed
20
3
31
0
0
0
0
10
Popperl Paul
21
13
391
1
0
2
0
8
Sierra Elias
23
15
1341
0
1
0
0
35
el Anbri Yousri
18
5
239
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berden Martijn
27
15
717
2
2
1
0
18
Doesburg Pepijn
23
14
413
2
0
0
0
9
Doumtsios Konstantinos
27
15
1115
3
1
1
0
26
Matoug Naim
21
15
887
0
2
1
0
14
Roemer Yahcuroo
23
7
155
0
0
0
0
11
Verheijen Thijme
21
11
714
2
0
0
0
7
Wehmeyer Lasse
22
14
561
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lammers John
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
van Crooy Delano
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Blancquart Gabin
20
1
90
0
0
0
0
5
Janssen Simon
24
1
90
0
0
0
0
27
Joosten Tijn
18
1
46
0
0
0
0
37
van Zutphen Diego
19
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
De Waal Max
22
1
46
0
0
0
0
19
Gyamfi Emmanuel
20
1
90
0
0
0
0
24
Odriss Mohammed
20
1
45
0
0
0
0
10
Popperl Paul
21
1
85
0
0
0
0
8
Sierra Elias
23
1
90
0
0
0
0
35
el Anbri Yousri
18
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berden Martijn
27
1
90
1
0
0
0
18
Doesburg Pepijn
23
1
65
0
0
0
0
9
Doumtsios Konstantinos
27
1
26
0
0
0
0
26
Matoug Naim
21
1
6
0
0
0
0
11
Verheijen Thijme
21
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lammers John
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Schrick Tim
21
0
0
0
0
0
0
25
Taylan Zidane
18
0
0
0
0
0
0
1
de Boer Jan
24
11
990
0
0
1
0
23
van Crooy Delano
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Blancquart Gabin
20
8
601
1
0
0
0
3
Janssen Roel
34
10
893
0
0
4
1
5
Janssen Simon
24
15
1318
0
2
5
0
30
Jenniskens Jens
20
0
0
0
0
0
0
27
Joosten Tijn
18
5
224
0
0
0
0
4
Ketting Rick
28
10
870
1
0
0
0
2
Lathouwers Robin
24
4
341
0
0
0
0
28
Lemmert Darrel
22
0
0
0
0
0
0
12
Mokono Sylian
25
2
139
0
0
0
0
37
van Zutphen Diego
19
10
595
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Braem Tim
18
14
1185
1
1
5
0
21
De Waal Max
22
10
598
0
0
2
0
19
Gyamfi Emmanuel
20
14
585
0
0
1
1
6
Kluskens Joep
22
0
0
0
0
0
0
24
Odriss Mohammed
20
4
76
0
0
0
0
10
Popperl Paul
21
14
476
1
0
2
0
8
Sierra Elias
23
16
1431
0
1
0
0
35
el Anbri Yousri
18
6
284
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arwin Javad
23
0
0
0
0
0
0
17
Berden Martijn
27
16
807
3
2
1
0
18
Doesburg Pepijn
23
15
478
2
0
0
0
9
Doumtsios Konstantinos
27
16
1141
3
1
1
0
7
Hegi Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
26
Matoug Naim
21
16
893
0
2
1
0
14
Roemer Yahcuroo
23
7
155
0
0
0
0
11
Verheijen Thijme
21
12
759
2
0
0
0
7
Wehmeyer Lasse
22
14
561
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lammers John
61