Bóng đá, Nam Mỹ: Venezuela trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Venezuela
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Romo Rafael
34
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angel Wilker
31
8
720
0
0
2
0
4
Aranburu Jon
22
6
521
1
0
2
0
2
Ferraresi Nahuel
26
6
352
0
0
0
0
21
Gonzalez Alexander
32
8
640
0
0
1
1
5
Jhon Chancellor
32
1
1
0
0
0
0
5
Makoun Christian
24
4
209
0
0
0
0
15
Navarro Miguel
25
9
807
0
0
3
0
3
Osorio Yordan
Chấn thương
30
8
720
0
0
1
0
14
Ramirez Ruben
29
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrade Kervin
19
2
45
0
0
0
0
18
Casseres Cristian
24
9
483
0
1
4
0
6
Herrera Yangel
Chấn thương cơ
26
9
595
0
0
1
0
13
Martinez Jose
30
9
691
0
1
5
0
5
Pereira Daneil
24
1
58
0
0
0
0
8
Rincon Tomas
36
8
343
0
0
1
0
16
Segovia Telasco
21
5
295
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bello Eduard
29
5
209
1
0
1
0
9
Cadiz Jhonder
29
6
138
0
0
1
0
11
Machis Darwin
31
9
472
1
1
1
0
18
Murillo Jhon
29
3
128
0
0
1
0
19
Ramirez Eric
26
2
26
0
0
0
0
23
Rondon Salomon
35
12
1032
3
0
0
0
7
Savarino Jefferson
28
9
523
2
2
0
0
10
Soteldo Yeferson
27
11
830
1
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batista Fernando
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Romo Rafael
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angel Wilker
31
3
100
0
0
0
0
4
Aranburu Jon
22
3
261
0
2
1
0
2
Ferraresi Nahuel
26
3
270
0
0
1
0
21
Gonzalez Alexander
32
2
180
0
0
0
0
5
Makoun Christian
24
2
12
0
0
0
0
15
Navarro Miguel
25
3
270
0
0
1
0
3
Osorio Yordan
Chấn thương
30
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrade Kervin
19
1
17
0
1
0
0
18
Casseres Cristian
24
3
151
0
0
1
0
6
Herrera Yangel
Chấn thương cơ
26
4
329
0
1
0
0
13
Martinez Jose
30
4
360
0
0
0
0
8
Rincon Tomas
36
3
33
0
0
0
0
16
Segovia Telasco
21
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bello Eduard
29
4
290
2
0
0
0
9
Cadiz Jhonder
29
3
85
1
0
0
0
17
Lacava Matias
22
1
7
0
0
0
0
11
Machis Darwin
31
3
126
0
0
2
0
19
Ramirez Eric
26
2
17
1
0
0
0
23
Rondon Salomon
35
4
337
3
1
0
0
7
Savarino Jefferson
28
3
60
0
0
0
0
10
Soteldo Yeferson
27
4
281
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batista Fernando
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baroja Alain
35
0
0
0
0
0
0
1
Contreras Jose
30
0
0
0
0
0
0
1
Farinez Wuilker
26
0
0
0
0
0
0
1
Graterol Joel
27
0
0
0
0
0
0
22
Romo Rafael
34
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alfonzo Delvin
24
0
0
0
0
0
0
3
Angel Wilker
31
11
820
0
0
2
0
4
Aranburu Jon
22
9
782
1
2
3
0
2
Ferraresi Nahuel
26
9
622
0
0
1
0
21
Gonzalez Alexander
32
10
820
0
0
1
1
5
Jhon Chancellor
32
1
1
0
0
0
0
5
Makoun Christian
24
6
221
0
0
0
0
15
Navarro Miguel
25
12
1077
0
0
4
0
3
Osorio Yordan
Chấn thương
30
12
1080
0
0
1
0
14
Ramirez Ruben
29
3
270
1
0
0
0
21
Vivas Carlos Alberto
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrade Kervin
19
3
62
0
1
0
0
18
Casseres Cristian
24
12
634
0
1
5
0
11
Cova Maurice
32
0
0
0
0
0
0
6
Herrera Yangel
Chấn thương cơ
26
13
924
0
1
1
0
13
Martinez Jose
30
13
1051
0
1
5
0
6
Ortega Bryant
21
0
0
0
0
0
0
5
Pereira Daneil
24
1
58
0
0
0
0
8
Rincon Tomas
36
11
376
0
0
1
0
16
Segovia Telasco
21
6
369
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bello Eduard
29
9
499
3
0
1
0
9
Cadiz Jhonder
29
9
223
1
0
1
0
17
Lacava Matias
22
1
7
0
0
0
0
11
Machis Darwin
31
12
598
1
1
3
0
18
Murillo Jhon
29
3
128
0
0
1
0
19
Ramirez Eric
26
4
43
1
0
0
0
23
Rondon Salomon
35
16
1369
6
1
0
0
7
Savarino Jefferson
28
12
583
2
2
0
0
10
Soteldo Yeferson
27
15
1111
1
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batista Fernando
54