Bóng đá, Mexico: Venados trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Venados
Sân vận động:
Estadio Carlos Iturralde Rivero
(Mérida)
Sức chứa:
15 087
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ramirez Santiago
27
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Casillas Javier
23
11
539
1
0
1
0
19
Catalan Andres
24
15
1287
1
0
4
0
5
Rodriguez Jeronimo
25
5
73
0
0
1
0
25
Trejo Castro Mario Alejandro
25
13
972
1
0
4
0
33
Vidrio Nestor
35
15
1330
0
0
4
0
3
de Alba Flores Juan Manuel
30
16
1440
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Calzadilla Luis
24
13
800
5
0
1
0
27
Garcia Miguel
23
15
1319
0
0
1
1
17
Garcia Robledo Marco Antonio
24
15
953
1
0
1
0
10
Guzman William
30
11
733
2
0
1
0
6
Lopez Francisco
22
11
412
0
0
1
0
31
Sanchez Bryan
21
1
9
0
0
0
0
30
Sandoval Hector
27
10
237
0
0
0
0
35
Suarez Vladimir
23
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agualimpia Juan
22
1
46
0
0
0
0
18
Amador Khaled
23
14
742
2
0
2
0
21
Lopez Francisco
27
15
633
1
0
1
0
29
Lora Sleither
28
13
933
5
0
5
0
9
Nequecaur Luciano
32
7
467
4
0
1
0
7
Pineda Diego
29
9
495
2
0
0
0
11
Plaza Stiven
25
13
636
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Esparza Rigoberto
41
Fernandez Rafael
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dogre Alejandro
24
0
0
0
0
0
0
12
Ramirez Santiago
27
16
1440
0
0
1
0
1
Reyes Victoria Diego Fernando
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barragan Julio
24
0
0
0
0
0
0
2
Casillas Javier
23
11
539
1
0
1
0
19
Catalan Andres
24
15
1287
1
0
4
0
5
Rodriguez Jeronimo
25
5
73
0
0
1
0
34
Saucedo Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
25
Trejo Castro Mario Alejandro
25
13
972
1
0
4
0
33
Vidrio Nestor
35
15
1330
0
0
4
0
3
de Alba Flores Juan Manuel
30
16
1440
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Calzadilla Luis
24
13
800
5
0
1
0
27
Garcia Miguel
23
15
1319
0
0
1
1
17
Garcia Robledo Marco Antonio
24
15
953
1
0
1
0
10
Guzman William
30
11
733
2
0
1
0
6
Lopez Francisco
22
11
412
0
0
1
0
31
Sanchez Bryan
21
1
9
0
0
0
0
30
Sandoval Hector
27
10
237
0
0
0
0
35
Suarez Vladimir
23
1
24
0
0
0
0
147
Torres Sauri Maximo
17
0
0
0
0
0
0
131
Villanueva Juan
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agualimpia Juan
22
1
46
0
0
0
0
18
Amador Khaled
23
14
742
2
0
2
0
21
Lopez Francisco
27
15
633
1
0
1
0
29
Lora Sleither
28
13
933
5
0
5
0
9
Nequecaur Luciano
32
7
467
4
0
1
0
7
Pineda Diego
29
9
495
2
0
0
0
11
Plaza Stiven
25
13
636
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Esparza Rigoberto
41
Fernandez Rafael
46