Bóng đá, Argentina: Velez Sarsfield trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Velez Sarsfield
Sân vận động:
Estadio José Amalfitani
(Buenos Aires)
Sức chứa:
49 540
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Garzon Lautaro
21
1
40
0
0
0
0
1
Marchiori Tomas
29
22
1941
0
0
0
0
12
Rodriguez Randall
20
2
90
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fernandez Damian
23
8
480
0
0
2
2
4
Garcia Joaquin
23
18
1603
0
0
5
0
3
Gomez Elias
30
21
1740
1
2
1
0
31
Gomez Valentin
21
18
1620
0
0
7
0
24
Guidara Tomas
28
5
353
0
0
0
0
14
Lagos Agustin
23
6
134
1
0
1
0
2
Mammana Emanuel
28
18
1445
0
0
5
1
23
Pernicone Patricio
23
8
465
0
0
1
0
6
Quiros Aaron
23
8
262
0
0
1
0
19
Roldan Leonel
?
6
139
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aquino Claudio
33
23
1817
7
4
3
0
26
Bouzat Agustin
30
22
1876
0
0
9
0
35
Caseres Santiago
Chấn thương
27
2
26
0
0
1
0
5
Elias Jalil
28
12
536
0
0
0
0
27
Fernandez Thiago
20
23
1780
5
6
1
0
36
Montoro Alvaro
17
6
74
0
0
0
0
32
Ordonez Christian
20
22
1742
0
3
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bosch Benjamin
19
2
3
0
0
0
0
9
Braian Romero
33
23
1915
12
4
4
0
28
Carrizo Maher
18
8
73
0
0
0
0
11
Pellegrini Matias
24
16
237
1
0
2
0
17
Pineiro Rodrigo
25
5
68
0
0
0
0
20
Pizzini Francisco
31
23
1865
4
5
0
0
7
Santos Michael
31
8
208
3
0
0
0
30
Sarco Alejo
18
4
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinteros Gustavo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marchiori Tomas
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fernandez Damian
23
2
110
0
0
0
0
4
Garcia Joaquin
23
3
204
0
0
0
0
3
Gomez Elias
30
2
161
0
0
1
0
31
Gomez Valentin
21
3
264
0
0
0
0
24
Guidara Tomas
28
2
67
0
0
0
0
2
Mammana Emanuel
28
2
161
0
0
0
0
23
Pernicone Patricio
23
2
9
0
0
0
0
6
Quiros Aaron
23
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aquino Claudio
33
4
232
2
0
0
0
26
Bouzat Agustin
30
2
180
0
0
1
0
35
Caseres Santiago
Chấn thương
27
1
90
0
0
1
0
5
Elias Jalil
28
1
10
0
0
0
0
27
Fernandez Thiago
20
3
176
1
0
0
0
32
Ordonez Christian
20
3
252
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Braian Romero
33
2
177
1
0
1
0
28
Carrizo Maher
18
1
12
1
0
1
0
11
Pellegrini Matias
24
3
53
0
1
0
0
17
Pineiro Rodrigo
25
1
88
0
0
0
0
20
Pizzini Francisco
31
3
220
1
0
1
0
7
Santos Michael
31
1
24
0
1
0
0
30
Sarco Alejo
18
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinteros Gustavo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marchiori Tomas
29
17
1560
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fernandez Damian
23
11
901
0
0
2
1
4
Garcia Joaquin
23
10
806
0
1
2
0
3
Gomez Elias
30
16
1376
1
0
3
1
31
Gomez Valentin
21
15
1259
1
0
5
0
24
Guidara Tomas
28
2
20
0
0
0
0
2
Mammana Emanuel
28
14
979
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aquino Claudio
33
17
1384
1
5
3
0
26
Bouzat Agustin
30
15
1015
0
0
4
0
35
Caseres Santiago
Chấn thương
27
10
420
0
0
0
0
27
Fernandez Thiago
20
12
580
0
2
1
0
36
Montoro Alvaro
17
7
124
0
1
1
0
32
Ordonez Christian
20
16
1326
0
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Braian Romero
33
16
1182
6
1
4
1
11
Pellegrini Matias
24
6
234
0
0
0
0
17
Pineiro Rodrigo
25
8
420
0
1
0
0
20
Pizzini Francisco
31
15
1081
3
2
2
0
30
Sarco Alejo
18
4
105
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinteros Gustavo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Garzon Lautaro
21
1
40
0
0
0
0
1
Marchiori Tomas
29
42
3771
0
0
1
0
12
Rodriguez Randall
20
2
90
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Andrada Isaias
21
0
0
0
0
0
0
34
Fernandez Damian
23
21
1491
0
0
4
3
4
Garcia Joaquin
23
31
2613
0
1
7
0
3
Gomez Elias
30
39
3277
2
2
5
1
31
Gomez Valentin
21
36
3143
1
0
12
0
24
Guidara Tomas
28
9
440
0
0
0
0
14
Lagos Agustin
23
6
134
1
0
1
0
2
Mammana Emanuel
28
34
2585
1
0
6
1
23
Pernicone Patricio
23
10
474
0
0
1
0
6
Quiros Aaron
23
9
282
0
0
1
0
19
Roldan Leonel
?
6
139
0
0
1
0
40
Silvero Thiago
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aquino Claudio
33
44
3433
10
9
6
0
26
Bouzat Agustin
30
39
3071
0
0
14
0
35
Caseres Santiago
Chấn thương
27
13
536
0
0
2
0
5
Elias Jalil
28
13
546
0
0
0
0
27
Fernandez Thiago
20
38
2536
6
8
2
0
36
Montoro Alvaro
17
13
198
0
1
1
0
32
Ordonez Christian
20
41
3320
1
4
9
1
46
Porcel Maximiliano
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bosch Benjamin
19
2
3
0
0
0
0
9
Braian Romero
33
41
3274
19
5
9
1
45
Bussio Filipe
20
0
0
0
0
0
0
28
Carrizo Maher
18
9
85
1
0
1
0
11
Pellegrini Matias
24
25
524
1
1
2
0
17
Pineiro Rodrigo
25
14
576
0
1
0
0
20
Pizzini Francisco
31
41
3166
8
7
3
0
7
Santos Michael
31
9
232
3
1
0
0
30
Sarco Alejo
18
9
278
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinteros Gustavo
59