Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Velez Mostar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Velez Mostar
Sân vận động:
Stadion Rodjeni
(Mostar)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duka Tomislav
32
1
90
0
0
0
0
31
Hadzikic Osman
28
11
990
0
0
3
0
12
Ribic Faris
21
1
90
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Isasegi Karlo
24
4
305
0
0
3
0
44
Mehremic Adi
32
11
849
0
0
3
0
90
Okeke James
23
3
77
0
0
1
0
2
Orec Ante
23
12
1017
0
2
2
1
18
Savic Nikola
23
9
496
0
0
1
0
23
Sturm Klemen
30
11
875
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alves Lucio Elzio Lohan
23
12
654
1
0
1
0
6
Halilovic Dino
26
12
1018
2
0
5
0
8
Hrkac Ante
32
13
1143
0
2
2
0
80
Laus Tino Blaz
23
11
497
1
1
2
0
11
Mlinaric Mihael
24
12
967
7
0
3
0
7
Prses Omar
29
8
562
0
2
1
0
38
Puce Dzenan
19
4
104
0
0
1
0
96
Rodrigo Souza
22
2
53
0
0
0
0
16
Sikalo Tarik
20
8
298
0
0
0
0
28
Vehabovic Edo
29
11
718
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Haskic Nermin
35
8
279
2
0
2
0
26
Jevtovic Milan
31
9
502
1
2
0
0
47
Milak Amar
18
10
818
1
0
2
0
9
Mujan Tonci
29
5
145
0
0
1
0
77
Museliani Zurab
25
6
141
1
0
1
0
20
Saric Ivan
23
5
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buz Irfan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hadzikic Osman
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Isasegi Karlo
24
2
152
0
0
0
0
90
Okeke James
23
2
180
0
0
0
0
2
Orec Ante
23
2
74
1
1
1
0
18
Savic Nikola
23
1
26
0
0
0
0
23
Sturm Klemen
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alves Lucio Elzio Lohan
23
2
62
1
0
0
0
6
Halilovic Dino
26
2
108
0
0
1
0
8
Hrkac Ante
32
1
90
0
0
0
0
11
Mlinaric Mihael
24
2
104
0
0
1
0
7
Prses Omar
29
2
167
0
0
0
0
16
Sikalo Tarik
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Haskic Nermin
35
2
91
0
0
0
0
26
Jevtovic Milan
31
2
59
0
1
0
0
9
Mujan Tonci
29
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buz Irfan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duka Tomislav
32
1
90
0
0
0
0
31
Hadzikic Osman
28
13
1170
0
0
3
0
12
Ribic Faris
21
1
90
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Isasegi Karlo
24
6
457
0
0
3
0
44
Mehremic Adi
32
11
849
0
0
3
0
90
Okeke James
23
5
257
0
0
1
0
2
Orec Ante
23
14
1091
1
3
3
1
18
Savic Nikola
23
10
522
0
0
1
0
23
Sturm Klemen
30
13
1055
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alves Lucio Elzio Lohan
23
14
716
2
0
1
0
6
Halilovic Dino
26
14
1126
2
0
6
0
8
Hrkac Ante
32
14
1233
0
2
2
0
80
Laus Tino Blaz
23
11
497
1
1
2
0
11
Mlinaric Mihael
24
14
1071
7
0
4
0
7
Prses Omar
29
10
729
0
2
1
0
38
Puce Dzenan
19
4
104
0
0
1
0
55
Rebac Arman
16
0
0
0
0
0
0
96
Rodrigo Souza
22
2
53
0
0
0
0
16
Sikalo Tarik
20
10
478
0
0
0
0
28
Vehabovic Edo
29
11
718
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bobaj Armando
19
0
0
0
0
0
0
45
Djuliman Kenan
18
0
0
0
0
0
0
17
Haskic Nermin
35
10
370
2
0
2
0
26
Jevtovic Milan
31
11
561
1
3
0
0
47
Milak Amar
18
10
818
1
0
2
0
9
Mujan Tonci
29
7
280
0
0
1
0
77
Museliani Zurab
25
6
141
1
0
1
0
20
Saric Ivan
23
5
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buz Irfan
?