Bóng đá: Veles Moscow - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Veles Moscow
Sân vận động:
Avangard Stadium
(Domodedovo)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
FNL 2 - Hạng A vàng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shitov Anton
24
5
450
0
0
2
0
85
Zheymo Nikita
23
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gioev Alan
22
5
76
0
0
0
0
5
Koloskov Artur
22
9
721
1
0
1
0
55
Konyukhov Vadim
22
6
536
0
0
0
0
2
Kutepov Ilya
31
15
1350
1
0
2
0
4
Maklakov Ivan
26
7
555
0
0
3
0
31
Matveev Mark
22
9
796
1
0
1
0
3
Petrunin Daniil
25
14
1258
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arustamyan Artur
27
1
1
0
0
0
0
11
Dibirov Ismail
20
6
83
0
0
0
0
18
Dzhamuev Hamid
20
14
567
1
0
0
0
81
Kobakhidze Vladimir
25
12
883
0
0
3
0
14
Kotelnikov Ivan
22
11
412
1
0
0
1
20
Lechievich Musaev Andi
21
3
103
0
0
0
0
95
Magomadov Chingiz
26
15
1350
0
0
2
0
17
Pesikov Evgeni
25
14
619
2
0
1
0
8
Sedov Maksim
24
12
635
0
0
3
0
97
Shubin Aleksandr
21
18
1489
2
0
2
0
77
Smirnov Oleg
23
18
1033
4
0
0
0
7
Umarov Ibrahim
20
17
979
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Garikovich Artur
27
10
483
0
0
0
0
10
Ivakin Yaroslav
26
11
682
3
0
4
0
90
Karpuk Ilya
27
17
540
3
0
1
0
25
Nasibov Magomed
20
12
659
1
0
4
0
99
Sarkisyan Gevork
25
7
418
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alshevskiy Kirill
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Krasnopevtsev Aleksandr
18
0
0
0
0
0
0
1
Shitov Anton
24
5
450
0
0
2
0
85
Zheymo Nikita
23
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gioev Alan
22
5
76
0
0
0
0
5
Koloskov Artur
22
9
721
1
0
1
0
55
Konyukhov Vadim
22
6
536
0
0
0
0
2
Kutepov Ilya
31
15
1350
1
0
2
0
4
Maklakov Ivan
26
7
555
0
0
3
0
31
Matveev Mark
22
9
796
1
0
1
0
3
Petrunin Daniil
25
14
1258
0
0
0
0
80
Rybalko Mikhail
23
0
0
0
0
0
0
15
Sosranov Rustam
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arustamyan Artur
27
1
1
0
0
0
0
11
Dibirov Ismail
20
6
83
0
0
0
0
18
Dzhamuev Hamid
20
14
567
1
0
0
0
81
Kobakhidze Vladimir
25
12
883
0
0
3
0
14
Kotelnikov Ivan
22
11
412
1
0
0
1
20
Lechievich Musaev Andi
21
3
103
0
0
0
0
95
Magomadov Chingiz
26
15
1350
0
0
2
0
17
Pesikov Evgeni
25
14
619
2
0
1
0
8
Sedov Maksim
24
12
635
0
0
3
0
97
Shubin Aleksandr
21
18
1489
2
0
2
0
77
Smirnov Oleg
23
18
1033
4
0
0
0
7
Umarov Ibrahim
20
17
979
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Garikovich Artur
27
10
483
0
0
0
0
10
Ivakin Yaroslav
26
11
682
3
0
4
0
90
Karpuk Ilya
27
17
540
3
0
1
0
25
Nasibov Magomed
20
12
659
1
0
4
0
99
Sarkisyan Gevork
25
7
418
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alshevskiy Kirill
42