Bóng đá, Đan Mạch: Vejle trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Vejle
Sân vận động:
Vejle Stadion
(Vejle)
Sức chứa:
11 060
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vekic Igor
26
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albornoz Miiko
33
5
165
0
0
0
0
38
Colina David
24
10
777
0
1
0
0
2
Gundelund Nielsen Thomas
23
5
276
0
0
2
0
25
Hujber Luka
25
12
645
0
0
1
0
29
Jensen Richard
28
5
440
1
0
1
0
4
Provstgaard Oliver
21
14
1260
0
0
2
0
13
Velkov Stefan
27
9
779
0
0
3
0
14
van Bruggen Damian
28
12
755
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barry Hamza
30
12
831
1
2
3
0
34
Hetemi Lundrim
24
15
1066
0
0
2
0
10
Kirkegaard Kristian
27
14
758
2
0
3
0
8
Lauritsen Tobias
20
10
688
2
2
2
0
71
Murata Masaki
25
6
136
0
0
1
0
15
Ofori Ebenzeer
29
1
28
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Elvius Marius
22
9
665
0
0
2
0
17
Emmanouilidis Dimitrios
24
14
909
3
0
1
0
37
Gammelgaard Christian
21
14
510
0
2
1
0
18
Jacobsen Anders
35
13
493
0
2
0
0
11
Juwara Musa
22
15
961
2
3
4
0
7
N'Gbakoto Yeni Atito
32
14
505
1
0
0
0
33
Yeboah Emmanuel
21
7
225
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teja Mihai
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jakobsen Tobias Haahr
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albornoz Miiko
33
1
46
0
0
0
0
38
Colina David
24
1
75
0
0
0
0
25
Hujber Luka
25
1
120
0
0
0
0
29
Jensen Richard
28
1
16
0
0
0
0
14
van Bruggen Damian
28
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Hetemi Lundrim
24
1
50
0
0
0
0
10
Kirkegaard Kristian
27
1
120
0
0
0
0
8
Lauritsen Tobias
20
1
75
0
0
0
0
71
Murata Masaki
25
1
71
0
0
1
0
15
Ofori Ebenzeer
29
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Elvius Marius
22
1
120
0
0
0
0
17
Emmanouilidis Dimitrios
24
1
75
1
0
0
0
37
Gammelgaard Christian
21
1
71
0
0
0
0
18
Jacobsen Anders
35
1
105
0
0
0
0
7
N'Gbakoto Yeni Atito
32
1
46
0
0
0
0
33
Yeboah Emmanuel
21
1
50
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teja Mihai
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jakobsen Tobias Haahr
21
1
120
0
0
0
0
99
Knudsen Gustav
Chấn thương mắt cá chân31.12.2024
18
0
0
0
0
0
0
1
Vekic Igor
26
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albornoz Miiko
33
6
211
0
0
0
0
38
Colina David
24
11
852
0
1
0
0
23
Flo Lasse
19
0
0
0
0
0
0
2
Gundelund Nielsen Thomas
23
5
276
0
0
2
0
25
Hujber Luka
25
13
765
0
0
1
0
29
Jensen Richard
28
6
456
1
0
1
0
4
Provstgaard Oliver
21
14
1260
0
0
2
0
22
Sonderskov Anders
18
0
0
0
0
0
0
16
Tomaselli Andreas
19
0
0
0
0
0
0
13
Velkov Stefan
27
9
779
0
0
3
0
14
van Bruggen Damian
28
13
875
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amby Oliver
19
0
0
0
0
0
0
5
Barry Hamza
30
12
831
1
2
3
0
34
Hetemi Lundrim
24
16
1116
0
0
2
0
10
Kirkegaard Kristian
27
15
878
2
0
3
0
8
Lauritsen Tobias
20
11
763
2
2
2
0
71
Murata Masaki
25
7
207
0
0
2
0
15
Ofori Ebenzeer
29
2
74
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Elvius Marius
22
10
785
0
0
2
0
17
Emmanouilidis Dimitrios
24
15
984
4
0
1
0
37
Gammelgaard Christian
21
15
581
0
2
1
0
18
Jacobsen Anders
35
14
598
0
2
0
0
11
Juwara Musa
22
15
961
2
3
4
0
7
N'Gbakoto Yeni Atito
32
15
551
1
0
0
0
33
Yeboah Emmanuel
21
8
275
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teja Mihai
46