Bóng đá, Đan Mạch: Vejgaard trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Vejgaard
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sandberg Peter
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Axelsson Benedikt
22
1
83
1
0
0
0
17
Hojgaard Peter
28
1
90
0
0
0
0
19
Kraemer Christoffer
26
1
8
0
0
0
0
18
Roge Rasmus
27
1
18
0
0
0
0
15
Skinnerup Hojgaard Jonas
28
2
90
2
0
1
0
3
Sonderby Anders
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Colding Emil Rask
24
2
18
1
0
0
0
11
Jensen Lasse
23
1
90
0
0
0
0
Lassen Nicolai Rask
26
1
0
1
0
1
1
8
Leth Jepp
24
1
83
0
0
0
0
13
Simon Arbraham
21
1
8
0
0
0
0
7
Stokbro Michael
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arbol Johannes
20
1
2
0
0
0
0
10
Christiansen Younes
23
1
73
0
0
0
0
9
Moller Max
25
1
73
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Norgaard Rasmus
24
0
0
0
0
0
0
1
Sandberg Peter
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Axelsson Benedikt
22
1
83
1
0
0
0
17
Hojgaard Peter
28
1
90
0
0
0
0
19
Kraemer Christoffer
26
1
8
0
0
0
0
18
Roge Rasmus
27
1
18
0
0
0
0
15
Skinnerup Hojgaard Jonas
28
2
90
2
0
1
0
3
Sonderby Anders
?
1
90
0
0
0
0
32
Uhlig Thomas
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Colding Emil Rask
24
2
18
1
0
0
0
22
Jensen Jeppe
?
0
0
0
0
0
0
11
Jensen Lasse
23
1
90
0
0
0
0
Lassen Nicolai Rask
26
1
0
1
0
1
1
8
Leth Jepp
24
1
83
0
0
0
0
6
Rye Christian
30
0
0
0
0
0
0
13
Simon Arbraham
21
1
8
0
0
0
0
7
Stokbro Michael
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arbol Johannes
20
1
2
0
0
0
0
10
Christiansen Younes
23
1
73
0
0
0
0
9
Moller Max
25
1
73
0
0
0
0