Bóng đá, Brazil: Vasco trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Vasco
Sân vận động:
Sao Januário
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
21 880
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Carioca
Serie A Betano
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leo Jardim
29
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Joao Victor
26
9
673
0
0
4
0
66
Leandrinho
19
2
180
1
0
0
0
3
Leo
28
10
823
1
0
2
0
6
Lucas Piton
24
10
855
2
0
1
0
4
Maicon
36
3
226
0
0
0
0
96
Paulo Henrique
28
9
690
0
0
4
0
2
Rodriguez Jose
27
4
169
0
0
2
0
32
Rojas Robert
28
7
316
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adson
Chấn thương
24
8
320
1
0
0
0
27
Galdames Pablo
27
7
509
1
0
1
0
14
Guilherme Estrella
Chấn thương
19
2
36
0
0
0
0
8
Jair
30
3
43
0
0
0
1
58
Lucas Eduardo
20
2
28
0
0
0
0
85
Mateus Carvalho
22
9
458
0
0
2
1
10
Payet Dimitri
Chấn thương
37
10
791
2
0
5
0
20
Sforza Juan
22
4
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
David
Chấn thương
29
11
570
2
0
1
0
77
Rayan
18
4
284
1
0
0
0
31
Rossi
31
8
202
0
0
1
0
99
Vegetti Pablo
36
9
725
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paiva Rafael
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leo Jardim
29
33
2970
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Joao Victor
26
18
1329
1
0
6
2
66
Leandrinho
19
13
362
1
1
0
0
3
Leo
28
25
2250
0
1
2
0
6
Lucas Piton
24
28
2395
1
4
5
0
33
Lyncon
19
1
45
1
0
0
0
4
Maicon
36
29
2293
1
0
5
0
96
Paulo Henrique
28
32
2329
1
0
5
0
2
Rodriguez Jose
27
18
851
0
2
0
0
32
Rojas Robert
28
6
181
0
0
0
0
12
Victor Luis
31
9
401
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adson
Chấn thương
24
20
1233
2
1
2
0
90
Alex Teixeira
34
3
46
0
0
0
0
11
Coutinho Philippe
32
10
395
1
0
0
0
26
Dominguez Maxime
28
4
109
0
0
1
0
19
GB
19
2
92
1
0
1
0
27
Galdames Pablo
27
16
964
0
2
4
0
14
Guilherme Estrella
Chấn thương
19
3
150
1
0
1
0
25
Hugo Moura
26
25
1805
1
4
6
1
98
JP
19
10
436
0
1
0
0
8
Jair
30
3
68
0
0
1
0
85
Mateus Carvalho
22
28
1857
2
1
8
1
10
Payet Dimitri
Chấn thương
37
18
1028
3
3
1
0
17
Rodriguez Emerson
24
13
713
2
0
1
0
20
Sforza Juan
22
24
1225
1
0
3
0
5
Souza
35
4
79
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
David
Chấn thương
29
23
1574
4
3
7
1
21
Jean David
31
6
295
0
0
0
0
72
Lopes Bruno
17
1
11
0
0
1
0
16
Max
20
2
29
0
0
0
0
77
Rayan
18
22
813
1
0
2
0
31
Rossi
31
11
516
0
1
3
0
99
Vegetti Pablo
36
30
2589
9
1
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paiva Rafael
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leo Jardim
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Joao Victor
26
4
240
0
0
3
2
66
Leandrinho
19
3
65
0
0
1
0
3
Leo
28
7
630
0
0
0
0
6
Lucas Piton
24
9
662
3
0
0
0
4
Maicon
36
6
540
0
0
0
0
96
Paulo Henrique
28
7
549
0
0
3
0
2
Rodriguez Jose
27
6
302
1
0
1
0
32
Rojas Robert
28
2
180
0
0
0
0
12
Victor Luis
31
3
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adson
Chấn thương
24
5
282
1
0
0
0
90
Alex Teixeira
34
2
29
0
0
0
0
11
Coutinho Philippe
32
3
225
1
0
0
0
19
GB
19
2
31
0
0
1
0
27
Galdames Pablo
27
4
126
1
0
1
0
25
Hugo Moura
26
7
517
1
0
0
0
98
JP
19
1
27
0
0
0
0
85
Mateus Carvalho
22
8
460
0
0
2
0
10
Payet Dimitri
Chấn thương
37
8
333
0
0
1
0
17
Rodriguez Emerson
24
6
256
0
0
1
0
20
Sforza Juan
22
8
386
0
0
2
0
5
Souza
35
1
22
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
David
Chấn thương
29
5
256
1
0
0
0
21
Jean David
31
2
43
0
0
0
0
77
Rayan
18
5
222
0
0
0
1
31
Rossi
31
2
36
0
0
0
0
99
Vegetti Pablo
36
10
720
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paiva Rafael
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Keiller
28
0
0
0
0
0
0
1
Leo Jardim
29
52
4680
0
0
0
0
37
Pablo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coutinho Caua
20
0
0
0
0
0
0
38
Joao Victor
26
31
2242
1
0
13
4
66
Leandrinho
19
18
607
2
1
1
0
3
Leo
28
42
3703
1
1
4
0
6
Lucas Piton
24
47
3912
6
4
6
0
44
Luiz Gustavo Luiz Gustavo
18
0
0
0
0
0
0
33
Lyncon
19
1
45
1
0
0
0
4
Maicon
36
38
3059
1
0
5
0
96
Paulo Henrique
28
48
3568
1
0
12
0
2
Rodriguez Jose
27
28
1322
1
2
3
0
32
Rojas Robert
28
15
677
0
0
0
0
12
Victor Luis
31
12
451
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adson
Chấn thương
24
33
1835
4
1
2
0
90
Alex Teixeira
34
5
75
0
0
0
0
11
Coutinho Philippe
32
13
620
2
0
0
0
26
Dominguez Maxime
28
4
109
0
0
1
0
19
GB
19
4
123
1
0
2
0
27
Galdames Pablo
27
27
1599
2
2
6
0
14
Guilherme Estrella
Chấn thương
19
5
186
1
0
1
0
25
Hugo Moura
26
32
2322
2
4
6
1
98
JP
19
11
463
0
1
0
0
8
Jair
30
6
111
0
0
1
1
58
Lucas Eduardo
20
2
28
0
0
0
0
85
Mateus Carvalho
22
45
2775
2
1
12
2
10
Payet Dimitri
Chấn thương
37
36
2152
5
3
7
0
17
Rodriguez Emerson
24
19
969
2
0
2
0
20
Sforza Juan
22
36
1766
1
0
5
0
5
Souza
35
5
101
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
David
Chấn thương
29
39
2400
7
3
8
1
21
Jean David
31
8
338
0
0
0
0
72
Lopes Bruno
17
1
11
0
0
1
0
16
Max
20
2
29
0
0
0
0
77
Rayan
18
31
1319
2
0
2
1
31
Rossi
31
21
754
0
1
4
0
99
Vegetti Pablo
36
49
4034
20
1
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paiva Rafael
?