Bóng đá, Bồ Đào Nha: Varzim trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Varzim
Sân vận động:
Estádio do Varzim SC
(Póvoa de Varzim)
Sức chứa:
7 280
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Costa Pedro
24
8
720
0
0
1
0
51
Momo Mbaye
27
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Henriques Lourenco
20
7
494
0
0
0
0
19
Lopes Armando
25
11
955
0
0
2
0
5
Milhazes Alvaro
27
3
24
0
0
0
0
23
Monteiro Joel
33
11
799
0
0
0
0
3
Nuno Pedro
24
7
588
2
0
2
0
32
Pedrosa Rodrigo
22
10
892
1
0
4
1
2
Pimenta Goncalo
28
4
176
0
0
0
0
55
Ze Oliveira
29
11
955
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Araujo Claudio
21
10
551
1
0
2
0
14
Graca Hircane
26
3
29
0
0
0
0
70
Lapas Montenegro Luis Miguel
24
11
381
1
0
1
0
25
Lima da Silva Tulio
25
4
63
0
0
1
0
8
Oliveira Ruben
29
10
624
0
0
3
0
6
Pacheco Fabio
36
11
923
0
0
1
0
10
Pereira Nuno
28
2
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Freitas Rodrigo
22
11
552
1
0
0
0
80
Gomes Arevalo Angel Antonio
24
11
472
0
0
1
0
99
Moshood Marufdeen
20
6
374
1
0
1
0
7
Ribeiro Ruben Martins
20
5
234
0
0
0
0
17
Sequeira Diogo
21
6
196
0
0
0
0
9
Silva Nhaga Ivanildo
28
11
632
7
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paneira Vitor
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Momo Mbaye
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Henriques Lourenco
20
1
90
0
0
0
0
19
Lopes Armando
25
1
90
0
0
0
0
23
Monteiro Joel
33
1
19
0
0
0
0
32
Pedrosa Rodrigo
22
1
90
0
0
1
0
2
Pimenta Goncalo
28
1
72
0
0
0
0
44
Vila Cova Miguel
18
1
0
1
0
0
0
55
Ze Oliveira
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Araujo Claudio
21
1
79
0
0
0
0
14
Graca Hircane
26
1
0
1
0
0
0
70
Lapas Montenegro Luis Miguel
24
1
12
0
0
0
0
25
Lima da Silva Tulio
25
1
2
0
0
0
0
8
Oliveira Ruben
29
1
89
0
0
0
0
6
Pacheco Fabio
36
1
90
0
0
1
0
10
Pereira Nuno
28
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Freitas Rodrigo
22
2
12
2
0
0
0
99
Moshood Marufdeen
20
1
79
1
0
0
0
9
Silva Nhaga Ivanildo
28
1
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paneira Vitor
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Costa Pedro
24
8
720
0
0
1
0
51
Momo Mbaye
27
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Henriques Lourenco
20
8
584
0
0
0
0
19
Lopes Armando
25
12
1045
0
0
2
0
5
Milhazes Alvaro
27
3
24
0
0
0
0
23
Monteiro Joel
33
12
818
0
0
0
0
3
Nuno Pedro
24
7
588
2
0
2
0
32
Pedrosa Rodrigo
22
11
982
1
0
5
1
2
Pimenta Goncalo
28
5
248
0
0
0
0
44
Vila Cova Miguel
18
1
0
1
0
0
0
55
Ze Oliveira
29
12
1045
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Araujo Claudio
21
11
630
1
0
2
0
14
Graca Hircane
26
4
29
1
0
0
0
70
Lapas Montenegro Luis Miguel
24
12
393
1
0
1
0
25
Lima da Silva Tulio
25
5
65
0
0
1
0
8
Oliveira Ruben
29
11
713
0
0
3
0
6
Pacheco Fabio
36
12
1013
0
0
2
0
10
Pereira Nuno
28
3
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Freitas Rodrigo
22
13
564
3
0
0
0
80
Gomes Arevalo Angel Antonio
24
11
472
0
0
1
0
67
Miranda Renato
19
0
0
0
0
0
0
99
Moshood Marufdeen
20
7
453
2
0
1
0
7
Ribeiro Ruben Martins
20
5
234
0
0
0
0
17
Sequeira Diogo
21
6
196
0
0
0
0
9
Silva Nhaga Ivanildo
28
12
721
7
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paneira Vitor
58