Bóng đá, Croatia: Varazdin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Varazdin
Sân vận động:
Gradski stadion Varazdin
(Varaždin)
Sức chứa:
8 818
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Silic Josip
24
1
90
0
0
0
0
1
Zelenika Oliver
31
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alic Enes
25
3
236
0
0
1
0
5
Ba Lamine
27
13
1113
1
0
2
0
25
Borsic Antonio
29
11
934
0
0
3
0
3
Jovanov Vane
25
5
78
0
0
0
0
23
Maglica Frane
27
12
980
0
0
2
0
13
Mladenovski Mario
24
0
0
0
0
1
0
6
Nekic Ivan
23
13
1146
0
0
1
0
4
Skaricic Luka
22
6
334
0
0
0
0
16
Tepsic Novak
22
8
187
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Belcar Leon
22
12
915
2
0
5
0
14
Coric Ante
27
2
40
0
0
0
0
8
Duvnjak Tomislav
21
9
308
0
0
0
0
24
Marina Mario
35
10
755
0
0
1
0
20
Mistrafovic David
23
1
1
0
0
0
0
7
Poldrugac Jurica
27
13
463
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dabro Marko
27
13
721
0
0
1
0
29
Domjanic Niko
21
6
37
0
0
0
0
27
Latkovic Aleksa
24
7
405
0
0
2
0
22
Mamic Luka
22
10
617
2
3
0
0
17
Mitrovski Dimitar
25
13
1012
3
1
1
0
19
Nevers Thierry
22
1
45
0
0
0
0
11
Sego Michele
24
13
1068
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safaric Nikola
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Silic Josip
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alic Enes
25
1
120
0
0
0
0
3
Jovanov Vane
25
1
30
0
0
0
0
23
Maglica Frane
27
1
120
0
0
0
0
13
Mladenovski Mario
24
1
72
0
0
0
0
6
Nekic Ivan
23
1
120
0
0
0
0
4
Skaricic Luka
22
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Duvnjak Tomislav
21
1
120
0
0
0
0
19
Lesjak Sven
18
1
33
0
0
0
0
7
Poldrugac Jurica
27
1
49
0
0
0
0
18
Segovic Vito
17
1
30
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dabro Marko
27
2
78
2
0
0
0
29
Domjanic Niko
21
1
43
0
0
0
0
27
Latkovic Aleksa
24
2
91
1
0
0
0
22
Mamic Luka
22
1
120
0
0
1
0
11
Sego Michele
24
1
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safaric Nikola
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mamic Domagoj
18
0
0
0
0
0
0
12
Silic Josip
24
2
210
0
0
0
0
1
Zelenika Oliver
31
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alic Enes
25
4
356
0
0
1
0
5
Ba Lamine
27
13
1113
1
0
2
0
25
Borsic Antonio
29
11
934
0
0
3
0
3
Jovanov Vane
25
6
108
0
0
0
0
23
Maglica Frane
27
13
1100
0
0
2
0
13
Mladenovski Mario
24
1
72
0
0
1
0
6
Nekic Ivan
23
14
1266
0
0
1
0
4
Skaricic Luka
22
7
422
0
0
0
0
16
Tepsic Novak
22
8
187
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Belcar Leon
22
12
915
2
0
5
0
14
Coric Ante
27
2
40
0
0
0
0
8
Duvnjak Tomislav
21
10
428
0
0
0
0
19
Lesjak Sven
18
1
33
0
0
0
0
24
Marina Mario
35
10
755
0
0
1
0
20
Mistrafovic David
23
1
1
0
0
0
0
7
Poldrugac Jurica
27
14
512
0
1
1
0
18
Segovic Vito
17
1
30
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dabro Marko
27
15
799
2
0
1
0
29
Domjanic Niko
21
7
80
0
0
0
0
27
Latkovic Aleksa
24
9
496
1
0
2
0
22
Mamic Luka
22
11
737
2
3
1
0
17
Mitrovski Dimitar
25
13
1012
3
1
1
0
19
Nevers Thierry
22
1
45
0
0
0
0
11
Sego Michele
24
14
1159
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safaric Nikola
43