Bóng đá, châu Úc và châu Đại Dương: Vanuatu trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Úc và châu Đại Dương
Vanuatu
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
OFC Nations Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sablan Dick
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boulet Timothy
25
2
154
0
0
0
0
3
Kaltack Brian
31
3
270
0
0
1
0
20
Vatu Selwyn
26
3
138
0
0
0
0
2
Wanemut Jack
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alick John
33
3
250
2
0
0
0
5
Clark Jared
26
3
270
0
0
0
0
18
Cooper Mitch
30
3
216
1
0
0
0
8
Coulon Raoul
28
1
45
0
0
0
0
6
Jeffery Tasso
26
3
270
0
0
1
0
22
Kalo Bong
27
3
116
1
0
0
0
19
Kaltack Kalfter
27
2
34
0
0
0
0
11
Ruben Jacky
28
2
48
0
0
1
0
7
Spokeyjack Jonathan
26
3
269
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kaltack Tony
28
1
2
0
0
0
0
9
Saniel Alex
28
3
205
0
0
0
0
21
Tangis Kensi
32
2
75
0
0
0
0
10
Tasip Jordy
24
3
258
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmeling Juliano
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iamar James
27
2
180
0
0
0
0
12
Leo Dgen
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boulet Timothy
25
3
214
0
0
0
0
17
Iawak Kerry
28
2
147
0
0
0
0
3
Kaltack Brian
31
4
360
0
0
0
0
21
Moses Joe
22
2
6
0
0
0
0
6
Thomas Jason
27
4
360
1
0
1
0
13
Worworbu Alick
27
2
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alick John
33
4
330
0
0
0
0
8
Aru Claude
27
2
16
0
0
0
0
5
Clark Jared
26
4
360
0
0
1
0
14
Coulon Michel
30
1
90
0
0
0
0
6
Jeffery Tasso
26
3
270
0
0
0
0
22
Kalo Bong
27
3
206
0
0
0
0
7
Spokeyjack Jonathan
26
4
333
1
0
0
0
17
Tenene Godine
26
4
360
0
0
1
0
14
Welwel
27
4
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Saniel Alex
28
3
199
0
0
0
0
21
Tangis Kensi
32
3
143
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmeling Juliano
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alick Daniel
25
0
0
0
0
0
0
1
Iamar James
27
2
180
0
0
0
0
12
Leo Dgen
24
2
180
0
0
0
0
12
Sablan Dick
27
3
270
0
0
0
0
23
Willie Joshua
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boulet Timothy
25
5
368
0
0
0
0
17
Iawak Kerry
28
2
147
0
0
0
0
3
Kaltack Brian
31
7
630
0
0
1
0
21
Moses Joe
22
2
6
0
0
0
0
15
Napakaurana Thomas
27
0
0
0
0
0
0
2
Philip Lency
27
0
0
0
0
0
0
6
Thomas Jason
27
4
360
1
0
1
0
Tokio Joshua
23
0
0
0
0
0
0
20
Vatu Selwyn
26
3
138
0
0
0
0
2
Wanemut Jack
32
1
90
0
0
0
0
13
Worworbu Alick
27
2
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alick John
33
7
580
2
0
0
0
8
Aru Claude
27
2
16
0
0
0
0
5
Clark Jared
26
7
630
0
0
1
0
18
Cooper Mitch
30
3
216
1
0
0
0
14
Coulon Michel
30
1
90
0
0
0
0
8
Coulon Raoul
28
1
45
0
0
0
0
6
Jeffery Tasso
26
6
540
0
0
1
0
22
Kalo Bong
27
6
322
1
0
0
0
19
Kaltack Kalfter
27
2
34
0
0
0
0
11
Ruben Jacky
28
2
48
0
0
1
0
7
Spokeyjack Jonathan
26
7
602
1
0
1
0
17
Tenene Godine
26
4
360
0
0
1
0
19
Timatua Jayson
25
0
0
0
0
0
0
14
Welwel
27
4
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Kalotang Tonly
27
0
0
0
0
0
0
2
Kaltack Jean
30
0
0
0
0
0
0
17
Kaltack Tony
28
1
2
0
0
0
0
9
Saniel Alex
28
6
404
0
0
0
0
21
Tangis Kensi
32
5
218
1
0
0
0
10
Tasip Jordy
24
3
258
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmeling Juliano
45