Bóng đá, Canada: Vancouver Whitecaps 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Canada
Vancouver Whitecaps 2
Sân vận động:
Swangard Stadium
(Burnaby)
Sức chứa:
5 288
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Anchor Max
20
18
1620
0
0
0
0
32
Boehmer Isaac
23
5
450
0
0
1
0
90
Milosevic Alexander
?
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Banovic Luka
17
1
11
0
0
0
0
91
Bean Ericson
?
2
107
0
0
1
0
62
Chen Luca
17
6
390
0
0
0
0
74
Fong Aidan
18
2
70
0
0
0
0
54
Gherasimencov Mihail
19
27
2204
2
5
6
0
12
Halbouni Belal
Mắc bệnh
24
4
331
0
0
3
0
46
Ilic Darko
20
16
500
1
1
1
0
83
Linder Finn
20
23
1973
0
1
1
0
56
Mathe Immanuel
18
21
1666
0
0
5
0
95
Ndakala Joshue
20
10
709
0
0
1
0
93
Peter Anyole
?
1
27
0
0
0
0
51
Saidykhan Dembo
20
13
957
1
0
1
2
53
Sjoberg Buster
25
22
1886
0
0
2
0
84
Thomas Amoni
17
1
16
0
0
0
0
57
Williams Sahai
18
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Badwal Jeevan
Chấn thương đầu gối08.12.2024
18
22
1681
2
1
4
0
27
Bovalina Giuseppe
20
6
422
0
0
0
0
96
Clark Mateo
17
9
339
0
0
1
0
43
Coupland Antoine
20
12
501
0
0
3
0
81
Da Silva
18
1
5
0
0
0
0
41
Goldthorp Eliot
23
23
1725
10
6
7
1
97
MacKenzie Liam
17
22
1334
1
1
0
0
49
Mehri Malek
21
23
1234
2
3
2
0
44
Morgan Myles
19
22
1001
2
1
2
0
13
Priso-Mbongue Ralph
22
2
105
0
0
1
0
94
Sedin Valter
17
1
1
0
0
0
0
48
Simmons Malcolm
21
25
1790
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Ajagbe David
?
2
39
0
0
0
0
52
Chateau Nicolas
22
25
1869
9
2
5
0
71
Deo Sahil
16
1
11
0
0
0
0
55
Kachwele Cyprian
19
20
954
4
0
2
0
61
Selemani Johnny
16
3
85
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Anchor Max
20
18
1620
0
0
0
0
32
Boehmer Isaac
23
5
450
0
0
1
0
99
De Souza Matheus
?
0
0
0
0
0
0
70
Francoeur Isaac
?
0
0
0
0
0
0
90
Milosevic Alexander
?
6
540
0
0
0
0
80
Read Trystan
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Banovic Luka
17
1
11
0
0
0
0
91
Bean Ericson
?
2
107
0
0
1
0
62
Chen Luca
17
6
390
0
0
0
0
74
Fong Aidan
18
2
70
0
0
0
0
54
Gherasimencov Mihail
19
27
2204
2
5
6
0
12
Halbouni Belal
Mắc bệnh
24
4
331
0
0
3
0
46
Ilic Darko
20
16
500
1
1
1
0
83
Linder Finn
20
23
1973
0
1
1
0
56
Mathe Immanuel
18
21
1666
0
0
5
0
95
Ndakala Joshue
20
10
709
0
0
1
0
93
Peter Anyole
?
1
27
0
0
0
0
51
Saidykhan Dembo
20
13
957
1
0
1
2
53
Sjoberg Buster
25
22
1886
0
0
2
0
84
Thomas Amoni
17
1
16
0
0
0
0
57
Williams Sahai
18
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Badwal Jeevan
Chấn thương đầu gối08.12.2024
18
22
1681
2
1
4
0
27
Bovalina Giuseppe
20
6
422
0
0
0
0
96
Clark Mateo
17
9
339
0
0
1
0
43
Coupland Antoine
20
12
501
0
0
3
0
81
Da Silva
18
1
5
0
0
0
0
41
Goldthorp Eliot
23
23
1725
10
6
7
1
97
MacKenzie Liam
17
22
1334
1
1
0
0
49
Mehri Malek
21
23
1234
2
3
2
0
44
Morgan Myles
19
22
1001
2
1
2
0
13
Priso-Mbongue Ralph
22
2
105
0
0
1
0
94
Sedin Valter
17
1
1
0
0
0
0
48
Simmons Malcolm
21
25
1790
0
2
3
0
72
Tsunji Yuma
15
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Ajagbe David
?
2
39
0
0
0
0
52
Chateau Nicolas
22
25
1869
9
2
5
0
71
Deo Sahil
16
1
11
0
0
0
0
55
Kachwele Cyprian
19
20
954
4
0
2
0
61
Selemani Johnny
16
3
85
0
0
0
0