Bóng đá, Canada: Vancouver Whitecaps Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Canada
Vancouver Whitecaps Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
McAslan Morgan
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mayson Tea
17
5
435
0
0
0
0
16
Mutipula Bridget
?
4
316
0
0
2
0
3
Partovi Racquel
?
3
92
0
0
0
0
28
Reed Brianne
30
3
270
1
0
0
0
13
Reimer Samantha
17
2
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Betteridge Torah
?
1
8
0
0
0
0
7
Hernandez Jeneva
18
4
353
0
0
0
0
17
Kindel Lacey
?
1
20
0
0
0
0
19
Longhurst Josie
22
5
360
0
0
0
0
24
Patik Bianca
16
3
113
0
0
0
0
4
Wong Emily
17
3
257
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anderson Abigail
16
1
30
0
0
0
0
6
Archibald Mya
19
1
90
0
0
0
0
18
Bains Zahra
16
3
63
0
1
0
0
9
Bell Norah
?
1
30
0
0
0
0
15
Mitchell Jade
17
1
14
0
0
0
0
8
Perrault Jaime
18
4
331
0
0
0
0
20
Taylor Chloe
16
5
317
0
0
0
0
21
Ziff Jourdan
26
5
358
1
0
0
0
22
de Filippo Jessica
23
5
285
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Collar Katie
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Beckett Dakota
21
0
0
0
0
0
0
33
McAslan Morgan
24
5
450
0
0
0
0
30
Sandulak Kylie
16
0
0
0
0
0
0
1
Venier Sidney
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mayson Tea
17
5
435
0
0
0
0
16
Mutipula Bridget
?
4
316
0
0
2
0
3
Partovi Racquel
?
3
92
0
0
0
0
28
Reed Brianne
30
3
270
1
0
0
0
13
Reimer Samantha
17
2
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Betteridge Torah
?
1
8
0
0
0
0
7
Hernandez Jeneva
18
4
353
0
0
0
0
17
Kindel Lacey
?
1
20
0
0
0
0
19
Longhurst Josie
22
5
360
0
0
0
0
24
Patik Bianca
16
3
113
0
0
0
0
4
Wong Emily
17
3
257
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anderson Abigail
16
1
30
0
0
0
0
6
Archibald Mya
19
1
90
0
0
0
0
18
Bains Zahra
16
3
63
0
1
0
0
9
Bell Norah
?
1
30
0
0
0
0
25
Guterres Mia
16
0
0
0
0
0
0
27
Johnson Quinn
17
0
0
0
0
0
0
15
Mitchell Jade
17
1
14
0
0
0
0
8
Perrault Jaime
18
4
331
0
0
0
0
20
Taylor Chloe
16
5
317
0
0
0
0
21
Ziff Jourdan
26
5
358
1
0
0
0
22
de Filippo Jessica
23
5
285
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Collar Katie
?