Bóng đá, Canada: Vancouver Whitecaps trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Canada
Vancouver Whitecaps
Sân vận động:
BC Place
(Vancouver)
Sức chứa:
54 405
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Championship
CONCACAF Champions Cup
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boehmer Isaac
23
1
90
0
0
0
0
1
Takaoka Yohei
28
37
3330
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adekugbe Sam
29
20
1103
1
3
4
0
6
Blackmon Tristan
28
29
2248
0
1
4
0
12
Halbouni Belal
Mắc bệnh
24
3
169
0
0
0
0
2
Laborda Mathias
25
30
2177
2
2
4
0
18
Ocampo Edier
21
6
178
0
0
0
0
15
Utvik Bjorn
28
24
1728
0
0
1
1
4
Veselinovic Ranko
25
36
3126
2
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Ali
24
25
1511
1
2
4
0
26
Armstrong Stuart
32
10
413
2
2
1
0
16
Berhalter Sebastian
23
35
2038
2
7
6
0
27
Bovalina Giuseppe
20
11
174
0
0
0
0
20
Cubas Andres
28
28
2287
0
3
7
0
25
Gauld Ryan
28
34
2799
15
16
4
0
19
Kreilach Damir
35
19
491
2
1
0
0
13
Priso-Mbongue Ralph
22
15
493
0
2
2
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
31
2268
1
3
3
0
8
Schopf Alessandro
30
34
2054
1
3
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caicedo Deiber
24
6
136
0
0
0
0
52
Chateau Nicolas
22
2
39
0
0
1
0
28
Johnson Levonte
25
27
719
0
0
1
0
55
Kachwele Cyprian
19
1
3
0
0
0
0
11
Picault Fafa
33
33
1953
9
7
8
1
7
Raposo Ryan
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
25
32
1637
3
4
4
0
24
White Brian
28
34
2785
16
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boehmer Isaac
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adekugbe Sam
29
2
135
0
0
0
0
6
Blackmon Tristan
28
1
28
0
0
0
0
12
Halbouni Belal
Mắc bệnh
24
2
12
0
0
0
0
2
Laborda Mathias
25
5
406
0
1
2
0
15
Utvik Bjorn
28
5
423
0
1
1
0
4
Veselinovic Ranko
25
5
375
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Ali
24
4
226
0
0
1
0
26
Armstrong Stuart
32
1
6
0
0
0
0
59
Badwal Jeevan
Chấn thương đầu gối08.12.2024
18
1
3
0
0
0
0
16
Berhalter Sebastian
23
5
276
0
0
1
0
27
Bovalina Giuseppe
20
3
107
0
0
0
0
20
Cubas Andres
28
4
297
0
0
0
0
25
Gauld Ryan
28
5
317
2
0
0
0
19
Kreilach Damir
35
2
91
0
0
0
0
13
Priso-Mbongue Ralph
22
3
124
0
0
0
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
5
382
0
0
1
0
8
Schopf Alessandro
30
4
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Johnson Levonte
25
3
233
2
0
1
0
55
Kachwele Cyprian
19
2
53
0
0
0
0
11
Picault Fafa
33
2
89
0
0
1
0
7
Raposo Ryan
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
25
4
233
0
0
0
0
24
White Brian
28
5
287
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Takaoka Yohei
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blackmon Tristan
28
2
171
0
0
0
0
2
Laborda Mathias
25
2
180
0
0
0
0
15
Utvik Bjorn
28
1
10
0
0
0
0
4
Veselinovic Ranko
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berhalter Sebastian
23
2
82
0
0
1
0
20
Cubas Andres
28
1
90
0
0
1
0
25
Gauld Ryan
28
2
167
0
0
1
0
19
Kreilach Damir
35
2
151
1
0
0
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
2
120
0
0
0
0
8
Schopf Alessandro
30
2
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Johnson Levonte
25
1
10
0
0
0
0
11
Picault Fafa
33
2
40
0
0
0
0
7
Raposo Ryan
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
25
2
157
0
0
0
0
24
White Brian
28
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boehmer Isaac
23
1
90
0
0
0
0
1
Takaoka Yohei
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adekugbe Sam
29
1
29
0
0
0
0
12
Halbouni Belal
Mắc bệnh
24
2
159
0
0
1
0
2
Laborda Mathias
25
3
270
0
0
0
0
83
Linder Finn
20
1
1
0
0
0
0
15
Utvik Bjorn
28
3
262
0
0
0
0
4
Veselinovic Ranko
25
2
158
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Ali
24
2
180
0
0
1
0
16
Berhalter Sebastian
23
3
242
1
1
1
0
27
Bovalina Giuseppe
20
2
11
0
0
0
0
20
Cubas Andres
28
3
202
0
1
0
0
41
Goldthorp Eliot
23
1
1
0
0
0
0
19
Kreilach Damir
35
3
26
0
0
0
0
13
Priso-Mbongue Ralph
22
2
50
0
0
0
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
3
225
1
0
0
0
8
Schopf Alessandro
30
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Johnson Levonte
25
3
152
1
1
0
0
11
Picault Fafa
33
3
217
1
1
1
0
7
Raposo Ryan
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
25
3
141
0
0
0
0
24
White Brian
28
3
255
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bendik Joseph
35
0
0
0
0
0
0
32
Boehmer Isaac
23
7
630
0
0
0
0
1
Takaoka Yohei
28
41
3690
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adekugbe Sam
29
23
1267
1
3
4
0
6
Blackmon Tristan
28
32
2447
0
1
4
0
12
Halbouni Belal
Mắc bệnh
24
7
340
0
0
1
0
2
Laborda Mathias
25
40
3033
2
3
6
0
83
Linder Finn
20
1
1
0
0
0
0
18
Ocampo Edier
21
6
178
0
0
0
0
53
Sjoberg Buster
25
0
0
0
0
0
0
15
Utvik Bjorn
28
33
2423
0
1
2
1
4
Veselinovic Ranko
25
45
3839
3
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Ali
24
31
1917
1
2
6
0
26
Armstrong Stuart
32
11
419
2
2
1
0
59
Badwal Jeevan
Chấn thương đầu gối08.12.2024
18
1
3
0
0
0
0
16
Berhalter Sebastian
23
45
2638
3
8
9
0
27
Bovalina Giuseppe
20
16
292
0
0
0
0
20
Cubas Andres
28
36
2876
0
4
8
0
25
Gauld Ryan
28
41
3283
17
16
5
0
41
Goldthorp Eliot
23
1
1
0
0
0
0
19
Kreilach Damir
35
26
759
3
1
0
0
97
MacKenzie Liam
17
0
0
0
0
0
0
13
Priso-Mbongue Ralph
22
20
667
0
2
2
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
41
2995
2
3
4
0
8
Schopf Alessandro
30
43
2520
1
3
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caicedo Deiber
24
6
136
0
0
0
0
52
Chateau Nicolas
22
2
39
0
0
1
0
28
Johnson Levonte
25
34
1114
3
1
2
0
55
Kachwele Cyprian
19
3
56
0
0
0
0
11
Picault Fafa
33
40
2299
10
8
10
1
7
Raposo Ryan
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
25
41
2168
3
4
4
0
24
White Brian
28
44
3507
16
3
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
48