Bóng đá, Armenia: Van trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Van
Sân vận động:
Sân vận động Charentsavan City
(Charentsavan)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Polyanskiy Daniil
23
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Grigoryan Serob
29
7
139
0
0
0
0
22
Hakobyan Robert
28
9
378
0
0
2
0
3
John Emmanuel
19
12
642
0
1
3
0
44
Klaidher
25
14
1256
0
0
3
0
4
Nikoghosyan Norayr
22
2
11
0
0
0
0
15
Sadoyan Arsen
25
14
1175
0
1
1
0
5
Terteryan Davit
26
12
907
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Botegi John
18
14
1001
6
1
1
0
19
Dosso Alioune Junior
?
2
15
0
0
0
0
8
Gareginyan Yuri
30
13
958
0
1
3
0
6
Matyukhin Yaroslav
19
13
1040
0
0
2
1
7
Nalbandyan Karen
22
14
1187
5
4
1
0
14
Okonkwo Izuchukwu
18
14
1161
2
0
4
0
20
Olawale Farayola
22
13
892
1
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akila Jesse
22
12
511
2
2
3
0
99
Diallo Diallo
27
11
297
1
0
1
0
77
Drammeh Kajally
21
9
307
2
1
1
0
11
Fanye Toure Momo
22
11
620
8
0
3
1
17
Vardanyan Levon
21
8
85
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gevorgyan Vahe
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Polyanskiy Daniil
23
14
1260
0
0
2
0
13
Voskanyan Narek
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Citta
18
0
0
0
0
0
0
2
Grigoryan Serob
29
7
139
0
0
0
0
22
Hakobyan Robert
28
9
378
0
0
2
0
3
John Emmanuel
19
12
642
0
1
3
0
44
Klaidher
25
14
1256
0
0
3
0
4
Nikoghosyan Norayr
22
2
11
0
0
0
0
15
Sadoyan Arsen
25
14
1175
0
1
1
0
23
Sampson Clever Ime
18
0
0
0
0
0
0
5
Terteryan Davit
26
12
907
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Botegi John
18
14
1001
6
1
1
0
19
Dosso Alioune Junior
?
2
15
0
0
0
0
8
Gareginyan Yuri
30
13
958
0
1
3
0
6
Matyukhin Yaroslav
19
13
1040
0
0
2
1
7
Nalbandyan Karen
22
14
1187
5
4
1
0
14
Okonkwo Izuchukwu
18
14
1161
2
0
4
0
20
Olawale Farayola
22
13
892
1
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akila Jesse
22
12
511
2
2
3
0
99
Diallo Diallo
27
11
297
1
0
1
0
77
Drammeh Kajally
21
9
307
2
1
1
0
11
Fanye Toure Momo
22
11
620
8
0
3
1
17
Vardanyan Levon
21
8
85
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gevorgyan Vahe
37