Bóng đá, Malta: Valletta U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malta
Valletta U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Frendo Liam
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baldacchino Jerome
17
4
306
0
0
0
0
19
Carabott Shaun
18
4
267
0
0
0
0
15
Fardell Kewell
18
4
102
0
0
0
0
4
Farrugia Kayden
18
4
360
0
0
2
0
16
Ohaka Peter
18
4
332
1
1
1
0
5
Vella Luca
17
4
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Agius Deisler
18
2
178
0
0
0
0
10
Azzopardi Jake
18
4
346
1
0
0
0
20
Buhagiar Liam
16
3
49
0
1
0
0
11
Mercieca Claude
17
4
69
0
0
0
0
8
Micallef Craig
?
4
306
0
0
0
0
9
Muscat Ethan
17
3
12
0
0
0
0
2
Seychell Lydon
19
3
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbara Zak
19
4
335
0
0
0
0
18
Ewurum Keyon
?
4
349
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scicluna Johann
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Frendo Liam
18
4
360
0
0
0
0
1
Scicluna Jake
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baldacchino Jerome
17
4
306
0
0
0
0
19
Carabott Shaun
18
4
267
0
0
0
0
15
Fardell Kewell
18
4
102
0
0
0
0
4
Farrugia Kayden
18
4
360
0
0
2
0
16
Ohaka Peter
18
4
332
1
1
1
0
14
Parascandolo Yann
17
0
0
0
0
0
0
5
Vella Luca
17
4
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Agius Deisler
18
2
178
0
0
0
0
10
Azzopardi Jake
18
4
346
1
0
0
0
20
Buhagiar Liam
16
3
49
0
1
0
0
7
Formosa Zaiden
16
0
0
0
0
0
0
3
James Liam
16
0
0
0
0
0
0
11
Mercieca Claude
17
4
69
0
0
0
0
8
Micallef Craig
?
4
306
0
0
0
0
9
Muscat Ethan
17
3
12
0
0
0
0
2
Seychell Lydon
19
3
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbara Zak
19
4
335
0
0
0
0
18
Ewurum Keyon
?
4
349
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scicluna Johann
49