Bóng đá, Tây Ban Nha: Valladolid trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Valladolid
Sân vận động:
Estadio José Zorrilla
(Valladolid)
Sức chứa:
27 618
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hein Karl
22
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Comert Eray
Thẻ vàng
26
12
804
0
0
4
0
35
Juma Bah Abdulay
18
5
365
0
0
1
0
6
Ozkacar Cenk
24
3
107
0
0
0
0
2
Perez Luis
29
13
1131
0
0
1
0
22
Rosa Lucas
24
12
1080
0
0
5
0
30
Ruiz Raul Chasco
21
2
130
0
0
0
0
5
Sanchez Javier
27
7
586
0
0
2
0
3
Torres David
21
9
698
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amallah Selim
28
10
674
2
1
1
0
23
Anuar
29
5
319
1
0
2
0
28
Chuki
20
4
90
0
0
1
0
20
Juric Stanko
28
11
645
0
0
4
0
34
Maroto Mario
20
1
19
0
1
0
0
12
Martin Mario
20
10
616
0
1
3
1
4
Meseguer Cavas Victor Andres
25
11
336
0
0
0
0
8
Perez Kike
27
12
668
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kenedy
28
2
9
0
0
0
0
14
Latasa Juan Miguel
23
9
441
0
0
4
0
18
Machis Darwin
31
5
273
0
0
0
0
9
Marcos Andre
28
7
294
0
0
2
0
11
Moro Raul
21
13
943
3
1
1
0
19
Ndiaye Amath
28
6
297
0
1
0
0
10
Sanchez Ivan
32
12
437
1
1
2
0
7
Sylla Mamadou
30
10
523
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pezzolano Paulo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferreira Andre
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Comert Eray
Thẻ vàng
26
1
25
0
0
0
0
35
Juma Bah Abdulay
18
1
90
0
0
0
0
2
Perez Luis
29
1
25
0
0
0
0
22
Rosa Lucas
24
1
66
0
0
0
0
30
Ruiz Raul Chasco
21
1
66
0
0
0
0
3
Torres David
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chuki
20
1
58
0
1
0
0
20
Juric Stanko
28
1
90
0
0
0
0
34
Maroto Mario
20
1
25
0
0
0
0
4
Meseguer Cavas Victor Andres
25
1
90
1
0
0
0
8
Perez Kike
27
1
66
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Latasa Juan Miguel
23
1
33
1
0
0
0
19
Ndiaye Amath
28
1
90
0
0
0
0
10
Sanchez Ivan
32
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pezzolano Paulo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aceves Alvaro
21
0
0
0
0
0
0
1
Ferreira Andre
28
1
90
0
0
0
0
13
Hein Karl
22
13
1170
0
0
0
0
26
Rafus Arnau
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Comert Eray
Thẻ vàng
26
13
829
0
0
4
0
35
Juma Bah Abdulay
18
6
455
0
0
1
0
32
Koke
19
0
0
0
0
0
0
6
Ozkacar Cenk
24
3
107
0
0
0
0
2
Perez Luis
29
14
1156
0
0
1
0
22
Rosa Lucas
24
13
1146
0
0
5
0
30
Ruiz Raul Chasco
21
3
196
0
0
0
0
5
Sanchez Javier
27
7
586
0
0
2
0
3
Torres David
21
10
788
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amallah Selim
28
10
674
2
1
1
0
23
Anuar
29
5
319
1
0
2
0
28
Chuki
20
5
148
0
1
1
0
20
Juric Stanko
28
12
735
0
0
4
0
34
Maroto Mario
20
2
44
0
1
0
0
12
Martin Mario
20
10
616
0
1
3
1
4
Meseguer Cavas Victor Andres
25
12
426
1
0
0
0
8
Perez Kike
27
13
734
2
1
4
0
16
de la Hoz Cesar
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Arnuncio Adrian
17
0
0
0
0
0
0
24
Kenedy
28
2
9
0
0
0
0
14
Latasa Juan Miguel
23
10
474
1
0
4
0
18
Machis Darwin
31
5
273
0
0
0
0
9
Marcos Andre
28
7
294
0
0
2
0
11
Moro Raul
21
13
943
3
1
1
0
19
Ndiaye Amath
28
7
387
0
1
0
0
10
Sanchez Ivan
32
13
527
1
2
2
0
7
Sylla Mamadou
30
10
523
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pezzolano Paulo
41