Bóng đá, Na Uy: Valerenga 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Valerenga 2
Sân vận động:
Intility Arena
(Oslo)
Sức chứa:
16 555
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Storevik Jacob
28
7
585
0
0
0
0
30
Strand-Kolbjornsen Storm
20
11
990
0
0
0
0
40
Strom Ulrik
17
6
496
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brunskog Vilmer
19
3
225
0
0
0
0
5
Fasika Idumba
25
8
577
0
0
2
0
36
Granli Jakob
16
24
2160
0
0
5
0
18
Jukleroed Simen
30
2
150
1
0
0
0
5
Kerdoe Maxwell
17
20
1342
0
0
2
0
3
Kjelsen Alexander
19
11
917
0
0
1
0
4
Naustvik Fredrik
16
8
555
0
0
0
0
6
Opesanmi Ibukun
17
1
1
0
0
0
0
20
Renshuslokken Jesper
16
14
1249
0
0
0
0
29
Saheim Charles
18
18
1215
1
0
0
0
7
Samson Haniel
17
21
1352
1
0
0
0
3
Udovicic Nikola
17
8
443
0
0
1
0
11
Usman Taha
17
20
1417
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Eie Brage
18
17
1271
1
0
6
0
15
Etholm Herman
16
6
202
0
0
0
0
6
Fisher Mateo
17
11
782
0
0
1
0
15
Hagen Elias
24
2
136
2
0
1
0
17
Lange Carl
26
1
46
0
0
0
0
17
Mo Tony
19
14
666
0
0
0
0
31
Najafzadeh Mostafa
16
7
207
0
0
0
0
26
Opsahl Gabriel Oddvar
16
18
1199
0
0
4
0
10
Pajic Emin
17
16
852
0
0
1
0
7
Riisnaes Magnus
20
2
136
0
0
0
0
22
Sjovold Stian
18
11
822
1
0
1
0
26
Thorvaldsen Filip
18
3
211
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Apold-Aasen Lorents
17
10
855
2
0
3
0
80
Brajanac Muamer
23
1
63
0
0
0
0
18
Bully Omar
22
9
565
0
0
5
1
8
Fadil Wahib
16
6
150
0
0
0
0
19
Kamara Ola
35
2
92
0
0
0
0
14
Obasi Onyebuchi
19
21
1770
4
0
5
0
9
Rijks Mees
21
5
333
5
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diallo Madikey Pa Modou
17
0
0
0
0
0
0
30
Storevik Jacob
28
7
585
0
0
0
0
30
Strand-Kolbjornsen Storm
20
11
990
0
0
0
0
40
Strom Ulrik
17
6
496
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brunskog Vilmer
19
3
225
0
0
0
0
5
Fasika Idumba
25
8
577
0
0
2
0
36
Granli Jakob
16
24
2160
0
0
5
0
18
Jukleroed Simen
30
2
150
1
0
0
0
5
Kerdoe Maxwell
17
20
1342
0
0
2
0
3
Kjelsen Alexander
19
11
917
0
0
1
0
4
Naustvik Fredrik
16
8
555
0
0
0
0
6
Opesanmi Ibukun
17
1
1
0
0
0
0
20
Renshuslokken Jesper
16
14
1249
0
0
0
0
29
Saheim Charles
18
18
1215
1
0
0
0
7
Samson Haniel
17
21
1352
1
0
0
0
3
Udovicic Nikola
17
8
443
0
0
1
0
11
Usman Taha
17
20
1417
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Eie Brage
18
17
1271
1
0
6
0
15
Etholm Herman
16
6
202
0
0
0
0
6
Fisher Mateo
17
11
782
0
0
1
0
15
Hagen Elias
24
2
136
2
0
1
0
17
Lange Carl
26
1
46
0
0
0
0
17
Mo Tony
19
14
666
0
0
0
0
31
Najafzadeh Mostafa
16
7
207
0
0
0
0
26
Opsahl Gabriel Oddvar
16
18
1199
0
0
4
0
10
Pajic Emin
17
16
852
0
0
1
0
7
Riisnaes Magnus
20
2
136
0
0
0
0
22
Sjovold Stian
18
11
822
1
0
1
0
26
Thorvaldsen Filip
18
3
211
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Apold-Aasen Lorents
17
10
855
2
0
3
0
80
Brajanac Muamer
23
1
63
0
0
0
0
18
Bully Omar
22
9
565
0
0
5
1
8
Fadil Wahib
16
6
150
0
0
0
0
19
Kamara Ola
35
2
92
0
0
0
0
14
Obasi Onyebuchi
19
21
1770
4
0
5
0
9
Rijks Mees
21
5
333
5
0
1
0