Bóng đá, Pháp: Valenciennes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Valenciennes
Sân vận động:
Stade du Hainaut
(Valenciennes)
Sức chứa:
25 172
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Camara Papa
31
2
180
0
0
0
0
1
Louchet Jean
27
6
540
0
0
1
0
30
Michel Mathieu
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dibassy Bakaye
35
4
298
0
0
0
0
21
Diomande Ahmed
21
1
7
0
0
0
0
29
Kayi Sanda Joachim
17
10
900
0
0
6
0
33
Lienard Tanguy
19
3
66
0
0
0
0
26
Mpata Byani
21
9
726
0
1
2
0
34
Niakate Sakhalou
19
2
180
0
0
1
0
5
Poha Jordan
21
10
856
0
0
4
0
15
Woudenberg Lucas
30
8
629
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boissier Remy
30
11
924
1
0
3
0
17
Boutoutaou Aymen
23
7
335
1
0
0
0
19
Buades Lucas
26
12
1053
2
1
3
0
35
Collet Jules
19
3
176
0
0
1
0
6
Masson Julien
26
11
564
0
1
1
0
13
Moursou Jean
19
10
400
0
0
3
0
14
Sissoko Sambou
25
8
590
0
0
1
0
8
Traore Amadou
18
9
421
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antoine Carnejy
33
11
314
3
0
3
0
28
Diouf Cheikh
20
1
2
0
0
0
0
10
Flamarion
28
9
737
3
0
1
0
11
Lilepo Makabi
27
6
114
0
1
1
0
24
Moke David
24
5
133
0
0
0
0
27
Oyewusi Mathias
25
10
863
6
2
3
1
9
Venema Nick
25
9
543
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kantari Ahmed
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Camara Papa
31
2
180
0
0
0
0
1
Louchet Jean
27
6
540
0
0
1
0
30
Michel Mathieu
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Basse Souleymane
21
0
0
0
0
0
0
12
Dibassy Bakaye
35
4
298
0
0
0
0
21
Diomande Ahmed
21
1
7
0
0
0
0
29
Kayi Sanda Joachim
17
10
900
0
0
6
0
33
Lienard Tanguy
19
3
66
0
0
0
0
26
Mpata Byani
21
9
726
0
1
2
0
34
Niakate Sakhalou
19
2
180
0
0
1
0
5
Poha Jordan
21
10
856
0
0
4
0
15
Woudenberg Lucas
30
8
629
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boissier Remy
30
11
924
1
0
3
0
17
Boutoutaou Aymen
23
7
335
1
0
0
0
19
Buades Lucas
26
12
1053
2
1
3
0
35
Collet Jules
19
3
176
0
0
1
0
6
Masson Julien
26
11
564
0
1
1
0
13
Moursou Jean
19
10
400
0
0
3
0
14
Sissoko Sambou
25
8
590
0
0
1
0
8
Traore Amadou
18
9
421
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antoine Carnejy
33
11
314
3
0
3
0
28
Diouf Cheikh
20
1
2
0
0
0
0
10
Flamarion
28
9
737
3
0
1
0
11
Lilepo Makabi
27
6
114
0
1
1
0
24
Moke David
24
5
133
0
0
0
0
27
Oyewusi Mathias
25
10
863
6
2
3
1
9
Venema Nick
25
9
543
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kantari Ahmed
39