Bóng đá, Bồ Đào Nha: Valadares Gaia Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Valadares Gaia Nữ
Sân vận động:
Estadio Dr. Jorge Sampaio
(Porto)
Sức chứa:
8 272
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carol
18
1
90
0
0
0
0
31
Seppi Erin Louise
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aniwaa Louisa
21
7
543
1
0
3
1
27
Barge Ines
23
6
520
0
0
2
0
3
Blethen Brianna
27
4
141
0
0
0
1
2
Cherry Mackenzie
25
8
720
0
0
0
0
13
Dias Patricia
26
2
11
0
0
0
0
22
Monteiro Sara
27
6
444
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Da Costa Angeline
25
8
626
0
1
1
0
17
Ferreira Ana
19
3
118
0
1
0
0
10
Ferreira Cristina
31
6
78
1
0
0
0
18
Freire Baleia Maria
28
7
337
0
0
0
0
7
Meg Erica
16
3
181
0
0
1
0
77
Silva Matilde
20
6
73
0
0
0
0
23
Strickland Alexis
?
5
214
0
0
1
0
25
Vieira Cristiana
24
8
532
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Barbosa Beatriz
23
4
323
1
0
1
0
16
Besugo Neuza
25
7
390
2
1
0
0
42
Coleman Gabriella
26
6
200
1
0
0
0
20
Glennon Izzy
24
5
307
0
1
0
0
8
Hahnel Emily
22
2
20
0
0
0
0
9
Lakip Jennie
34
4
250
1
2
0
0
11
Santiago Carolina
18
7
573
2
0
0
0
88
Ventura Erica
20
6
540
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Beleza Tatiana
27
0
0
0
0
0
0
1
Carol
18
1
90
0
0
0
0
31
Seppi Erin Louise
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aniwaa Louisa
21
7
543
1
0
3
1
27
Barge Ines
23
6
520
0
0
2
0
3
Blethen Brianna
27
4
141
0
0
0
1
2
Cherry Mackenzie
25
8
720
0
0
0
0
13
Dias Patricia
26
2
11
0
0
0
0
22
Monteiro Sara
27
6
444
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Da Costa Angeline
25
8
626
0
1
1
0
17
Ferreira Ana
19
3
118
0
1
0
0
10
Ferreira Cristina
31
6
78
1
0
0
0
18
Freire Baleia Maria
28
7
337
0
0
0
0
7
Meg Erica
16
3
181
0
0
1
0
77
Silva Matilde
20
6
73
0
0
0
0
23
Strickland Alexis
?
5
214
0
0
1
0
25
Vieira Cristiana
24
8
532
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Barbosa Beatriz
23
4
323
1
0
1
0
16
Besugo Neuza
25
7
390
2
1
0
0
42
Coleman Gabriella
26
6
200
1
0
0
0
20
Glennon Izzy
24
5
307
0
1
0
0
8
Hahnel Emily
22
2
20
0
0
0
0
9
Lakip Jennie
34
4
250
1
2
0
0
11
Santiago Carolina
18
7
573
2
0
0
0
88
Ventura Erica
20
6
540
0
0
1
0