Bóng đá, Phần Lan: Vaajakoski trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Vaajakoski
Sân vận động:
Vaajakosken keskuskentta
(Vaajakoski)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hetemaki Olavi
33
2
180
0
0
0
0
1
Poltto Joona
22
2
99
0
0
0
0
13
Toivari Santtu
22
9
765
0
0
0
1
25
Tuokkola Vilho
20
16
1388
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hanslian Benno
31
8
547
0
0
1
0
31
Kovaqi Gentrit
25
5
450
0
0
2
0
2
Pirttinen Niilo
22
20
1456
1
0
7
0
3
Sarkkinen Juuso
24
21
1583
0
0
7
0
6
Suihkonen Viljami
24
7
393
1
0
0
0
27
Suutarinen Lauri
16
19
864
0
0
4
0
19
Verkko Miska
24
23
1773
1
0
7
0
4
Voikar Lennart
28
20
1680
5
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Halonen Hugo
19
20
1680
1
0
6
0
29
Honko Ruben
?
4
97
0
0
0
0
10
Janhunen Veikko
20
16
1073
0
0
6
0
24
Liimatainen Matti
21
20
1229
3
0
3
0
23
Mehtonen Paulus
?
10
156
0
0
1
0
14
Montonen Benjamin
20
24
1690
0
0
6
0
8
Niemela Matias
22
11
700
0
0
2
0
22
Ronka Joona
19
17
1368
2
0
3
0
28
Saarinen Elias
?
1
3
0
0
0
0
11
Salim Saboor
22
17
924
3
0
0
0
28
Selin Daniel
21
6
222
0
0
0
0
20
Simsek Benjamin
19
25
1677
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hakkinen Rasmus
24
20
829
2
0
3
0
32
Koskiahde Tomi
18
5
44
0
0
1
0
17
Kovaqi Genc
27
18
1052
5
0
4
0
15
Paappanen Aaro
20
4
140
0
0
0
0
7
Pasanen Joel
22
7
381
2
0
0
0
21
Voutilainen Antti
28
6
287
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neuvonen Antti
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Tuokkola Vilho
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hanslian Benno
31
1
17
0
0
0
0
3
Sarkkinen Juuso
24
2
45
1
0
0
0
27
Suutarinen Lauri
16
1
90
0
0
0
0
19
Verkko Miska
24
1
90
0
0
0
0
4
Voikar Lennart
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Halonen Hugo
19
1
90
0
0
1
0
29
Honko Ruben
?
1
90
0
0
0
0
23
Mehtonen Paulus
?
1
0
1
0
0
0
14
Montonen Benjamin
20
1
47
0
0
0
0
8
Niemela Matias
22
1
44
0
0
0
0
11
Salim Saboor
22
1
46
0
0
0
0
28
Selin Daniel
21
1
46
0
0
0
0
20
Simsek Benjamin
19
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hakkinen Rasmus
24
1
74
0
0
0
0
17
Kovaqi Genc
27
1
0
0
0
1
1
7
Pasanen Joel
22
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neuvonen Antti
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hetemaki Olavi
33
2
180
0
0
0
0
1
Poltto Joona
22
2
99
0
0
0
0
13
Toivari Santtu
22
9
765
0
0
0
1
25
Tuokkola Vilho
20
17
1478
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hanslian Benno
31
9
564
0
0
1
0
26
Kovanen Niilo
?
0
0
0
0
0
0
31
Kovaqi Gentrit
25
5
450
0
0
2
0
2
Pirttinen Niilo
22
20
1456
1
0
7
0
3
Sarkkinen Juuso
24
23
1628
1
0
7
0
6
Suihkonen Viljami
24
7
393
1
0
0
0
27
Suutarinen Lauri
16
20
954
0
0
4
0
19
Verkko Miska
24
24
1863
1
0
7
0
4
Voikar Lennart
28
21
1770
5
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Halonen Hugo
19
21
1770
1
0
7
0
29
Honko Ruben
?
5
187
0
0
0
0
10
Janhunen Veikko
20
16
1073
0
0
6
0
24
Liimatainen Matti
21
20
1229
3
0
3
0
23
Mehtonen Paulus
?
11
156
1
0
1
0
14
Montonen Benjamin
20
25
1737
0
0
6
0
8
Niemela Matias
22
12
744
0
0
2
0
22
Ronka Joona
19
17
1368
2
0
3
0
28
Saarinen Elias
?
1
3
0
0
0
0
11
Salim Saboor
22
18
970
3
0
0
0
28
Selin Daniel
21
7
268
0
0
0
0
20
Simsek Benjamin
19
26
1723
5
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hakkinen Rasmus
24
21
903
2
0
3
0
32
Koskiahde Tomi
18
5
44
0
0
1
0
17
Kovaqi Genc
27
19
1052
5
0
5
1
15
Paappanen Aaro
20
4
140
0
0
0
0
7
Pasanen Joel
22
8
426
2
0
0
0
21
Voutilainen Antti
28
6
287
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neuvonen Antti
33