Bóng đá, châu Á: Uzbekistan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Uzbekistan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yusupov Utkir
33
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alikulov Khusniddin
25
12
1011
2
1
1
0
3
Alizhonov Khozhiakbar
27
6
389
0
1
0
0
11
Amonov Azizbek
27
3
37
0
0
0
0
5
Ashurmatov Rustam
28
9
665
1
0
3
0
15
Eshmurodov Umar
31
7
583
0
0
0
1
2
Khusanov Abdukodir
Thẻ đỏ
20
10
763
0
0
1
0
13
Nasrullaev Sherzod
26
9
711
1
2
2
0
4
Sayfiyev Farrukh
33
8
542
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdullayev Abdulla
27
7
185
0
0
0
0
8
Iskanderov Jamshid
31
3
51
0
0
0
0
9
Khamrobekov Odildzhon
28
12
1080
0
1
2
0
7
Mozgovoy Akmal
24
2
94
0
0
0
0
7
Shukurov Otabek
28
11
904
3
2
0
0
11
Urunov Oston
23
8
533
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdikholikov Bobur
27
6
138
0
1
1
0
20
Erkinov Khojimat
23
7
116
1
0
0
0
22
Fayzullaev Abbosbek
21
12
619
3
1
0
0
21
Kholmatov Diyor
22
3
22
0
0
0
0
10
Masharipov Jaloliddin
31
11
873
1
4
2
0
14
Shomurodov Eldor
29
11
841
4
4
1
0
19
Turgunboev Azizbek
30
8
476
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Katanec Srecko
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ergashev Botirali
29
0
0
0
0
0
0
12
Nematov Abduvakhid
23
0
0
0
0
0
0
1
Yusupov Utkir
33
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adhamzoda Umar Alisher
?
0
0
0
0
0
0
23
Alikulov Khusniddin
25
12
1011
2
1
1
0
3
Alizhonov Khozhiakbar
27
6
389
0
1
0
0
11
Amonov Azizbek
27
3
37
0
0
0
0
5
Ashurmatov Rustam
28
9
665
1
0
3
0
15
Eshmurodov Umar
31
7
583
0
0
0
1
5
Khamraliev Mukhammadkodir
23
0
0
0
0
0
0
2
Khusanov Abdukodir
Thẻ đỏ
20
10
763
0
0
1
0
13
Nasrullaev Sherzod
26
9
711
1
2
2
0
4
Sayfiyev Farrukh
33
8
542
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdullayev Abdulla
27
7
185
0
0
0
0
21
Buriev Abdurauf
22
0
0
0
0
0
0
8
Iskanderov Jamshid
31
3
51
0
0
0
0
9
Khamrobekov Odildzhon
28
12
1080
0
1
2
0
7
Mozgovoy Akmal
24
2
94
0
0
0
0
7
Shukurov Otabek
28
11
904
3
2
0
0
11
Urunov Oston
23
8
533
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdikholikov Bobur
27
6
138
0
1
1
0
20
Erkinov Khojimat
23
7
116
1
0
0
0
22
Fayzullaev Abbosbek
21
12
619
3
1
0
0
21
Kholmatov Diyor
22
3
22
0
0
0
0
10
Masharipov Jaloliddin
31
11
873
1
4
2
0
14
Shomurodov Eldor
29
11
841
4
4
1
0
19
Turgunboev Azizbek
30
8
476
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Katanec Srecko
61