Bóng đá: Utsikten - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Utsikten
Sân vận động:
Bravida Arena
(Göteborg)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustafsson Oliver
31
1
7
0
0
1
0
30
Hadaya Elias
26
30
2694
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brandt Jesper
31
29
2517
2
0
6
0
5
Engdahl Ben
21
3
148
0
0
1
0
2
Hermansson Daniel
26
16
598
0
0
2
1
6
Kembel Westermark Erik
32
27
1447
2
2
5
0
33
Lagerlund Sebastian
22
28
2498
0
0
5
0
21
Lowe Kevin
23
23
1972
0
0
6
0
13
Moenza Malkolm
31
23
1819
3
4
1
0
4
Mohideen Allan
31
26
1230
1
3
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Book Robin
32
30
2452
5
5
3
0
8
Faltsetas Alexander
37
26
1277
2
1
7
0
16
Ferati Dijar
16
7
113
0
1
0
0
10
Gunnarsson Vilhelm
18
2
27
0
0
0
0
23
Pekalski Ivo
34
20
1186
1
0
9
0
22
Randjelovic Predrag
34
23
1107
1
2
9
0
27
Salaou Abundance
20
10
539
1
3
1
0
15
Zurmati Suleman
24
28
1293
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bohm Karl
29
13
722
3
2
3
0
10
Burke Jaheem
23
4
103
0
0
1
0
10
Hjort Wiggo
20
8
126
0
1
0
0
20
Jawla Kalipha
18
8
629
4
2
3
0
9
Lucas Lima
22
28
2286
7
3
2
0
99
Mehmeti Lorent
20
10
202
0
0
0
0
17
Nilsson William
20
2
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orovic Bosko
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustafsson Oliver
31
1
7
0
0
1
0
30
Hadaya Elias
26
30
2694
0
0
3
0
29
Lehto Lukas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brandt Jesper
31
29
2517
2
0
6
0
5
Engdahl Ben
21
3
148
0
0
1
0
2
Hermansson Daniel
26
16
598
0
0
2
1
6
Kembel Westermark Erik
32
27
1447
2
2
5
0
33
Lagerlund Sebastian
22
28
2498
0
0
5
0
21
Lowe Kevin
23
23
1972
0
0
6
0
13
Moenza Malkolm
31
23
1819
3
4
1
0
4
Mohideen Allan
31
26
1230
1
3
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Book Robin
32
30
2452
5
5
3
0
8
Faltsetas Alexander
37
26
1277
2
1
7
0
16
Ferati Dijar
16
7
113
0
1
0
0
23
Fredriksson Filip
19
0
0
0
0
0
0
10
Gunnarsson Vilhelm
18
2
27
0
0
0
0
23
Pekalski Ivo
34
20
1186
1
0
9
0
22
Randjelovic Predrag
34
23
1107
1
2
9
0
27
Salaou Abundance
20
10
539
1
3
1
0
15
Zurmati Suleman
24
28
1293
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bohm Karl
29
13
722
3
2
3
0
10
Burke Jaheem
23
4
103
0
0
1
0
10
Hjort Wiggo
20
8
126
0
1
0
0
20
Jawla Kalipha
18
8
629
4
2
3
0
9
Lucas Lima
22
28
2286
7
3
2
0
99
Mehmeti Lorent
20
10
202
0
0
0
0
17
Nilsson William
20
2
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orovic Bosko
52