Bóng đá, Hà Lan: Utrecht Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Utrecht Nữ
Sân vận động:
Stadion Galgenwaard
(Utrecht)
Sức chứa:
23 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bastiaen Femke
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Byrman Puck
18
1
34
0
0
0
0
50
Ching Koopman Kyra
17
7
436
0
0
0
0
15
Mahieu Lena
22
7
613
1
0
0
0
22
Van Der Zanden Ilse
29
6
532
0
1
0
0
5
Visscher Amber
22
6
512
0
2
2
0
28
op den Kelder Gera
29
4
327
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Groenendijk Tami
23
7
237
1
1
0
0
6
Munsterman Marthe-Emilie
31
7
630
0
0
0
0
21
Paliama Joni
20
6
353
0
0
1
0
11
de Jong Sam
23
6
70
0
1
0
0
27
van Schoonhoven Nurija
26
7
630
4
4
2
0
23
van Straten Dieke
21
6
434
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobussen Sophie
25
4
40
0
0
2
0
17
Kruize Elisha
21
4
106
0
1
0
0
8
Roosjen Judith
22
5
42
0
0
1
0
10
Snellenberg Maxime
21
6
418
2
0
0
0
9
Tromp Nikita
22
6
326
3
0
1
0
20
de Keijzer Lotje
22
7
592
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helbling Linda
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Copier Febe
18
1
87
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Mahieu Lena
22
1
76
0
0
0
0
22
Van Der Zanden Ilse
29
2
90
1
1
0
0
5
Visscher Amber
22
2
64
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Groenendijk Tami
23
2
64
0
1
0
0
6
Munsterman Marthe-Emilie
31
1
90
0
0
0
0
21
Paliama Joni
20
1
46
0
0
0
0
11
de Jong Sam
23
2
90
0
1
0
0
27
van Schoonhoven Nurija
26
1
90
0
0
0
0
23
van Straten Dieke
21
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kruize Elisha
21
1
0
0
1
0
0
12
Pique Naomi
24
1
27
0
0
0
0
8
Roosjen Judith
22
1
45
0
0
0
0
20
de Keijzer Lotje
22
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helbling Linda
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bastiaen Femke
23
7
630
0
0
0
0
31
Copier Febe
18
1
87
0
0
0
0
32
de Heus Lois
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Byrman Puck
18
1
34
0
0
0
0
50
Ching Koopman Kyra
17
7
436
0
0
0
0
15
Mahieu Lena
22
8
689
1
0
0
0
22
Van Der Zanden Ilse
29
8
622
1
2
0
0
5
Visscher Amber
22
8
576
2
2
2
0
Weerelts Aline
16
0
0
0
0
0
0
28
op den Kelder Gera
29
4
327
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Groenendijk Tami
23
9
301
1
2
0
0
19
Heijnsdijk Tabitha
19
0
0
0
0
0
0
6
Munsterman Marthe-Emilie
31
8
720
0
0
0
0
21
Paliama Joni
20
7
399
0
0
1
0
11
de Jong Sam
23
8
160
0
2
0
0
27
van Schoonhoven Nurija
26
8
720
4
4
2
0
23
van Straten Dieke
21
8
524
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobussen Sophie
25
4
40
0
0
2
0
17
Kruize Elisha
21
5
106
0
2
0
0
12
Pique Naomi
24
1
27
0
0
0
0
8
Roosjen Judith
22
6
87
0
0
1
0
10
Snellenberg Maxime
21
6
418
2
0
0
0
9
Tromp Nikita
22
6
326
3
0
1
0
20
de Keijzer Lotje
22
8
592
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helbling Linda
?