Bóng đá, Thái Lan: Uthai Thani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Uthai Thani
Sân vận động:
Sân vận động tỉnh Uthai Thani
(Uthai Thani)
Sức chứa:
4 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Suklom Kwanchai
29
1
9
0
0
0
0
18
Wongsajaem Boonyakait
30
13
1162
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Auksornsri Thitathorn
27
11
990
2
0
2
0
16
Baas Justin
24
10
263
0
0
1
0
27
Beresford James
22
12
1040
1
1
1
0
29
Faidong Sirisak
31
4
162
0
0
0
0
3
Grommen Joshua
28
6
430
0
0
0
0
5
Julio
27
13
1147
1
1
3
0
2
Phonyiam Nattayot
27
1
46
0
0
0
0
30
Sawatlakhorn Wattanakorn
26
4
189
0
0
1
0
25
Schwabe Jonas
21
2
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Antonis Terry
30
11
707
0
3
3
0
10
Davis Ben
23
13
1104
2
1
2
0
23
Noomchansakool Narakorn
25
5
187
0
0
0
0
19
Playnum Wattana
35
11
788
0
0
2
0
21
Tann Sirimongkol
22
9
145
0
0
2
0
36
Thu Aung
28
2
123
0
0
0
0
8
Weidersjo William
23
13
1086
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Agudelo Jhonatan
31
12
773
4
0
3
0
14
Darbellay Denis
26
6
128
0
1
0
0
17
Laptrakul Chakkit
29
13
810
0
2
1
0
9
Lucas Dias
27
13
843
1
5
3
0
11
Ricardo Santos
37
13
726
5
0
0
0
77
Smart Danai
18
4
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joksic Milos
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Suklom Kwanchai
29
1
9
0
0
0
0
1
Waiyawut Thanakorn
27
0
0
0
0
0
0
18
Wongsajaem Boonyakait
30
13
1162
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Auksornsri Thitathorn
27
11
990
2
0
2
0
16
Baas Justin
24
10
263
0
0
1
0
27
Beresford James
22
12
1040
1
1
1
0
29
Faidong Sirisak
31
4
162
0
0
0
0
3
Grommen Joshua
28
6
430
0
0
0
0
5
Julio
27
13
1147
1
1
3
0
4
Muanmart Possawee
28
0
0
0
0
0
0
2
Phonyiam Nattayot
27
1
46
0
0
0
0
30
Sawatlakhorn Wattanakorn
26
4
189
0
0
1
0
25
Schwabe Jonas
21
2
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Antonis Terry
30
11
707
0
3
3
0
94
Boonmalert Pavarit
17
0
0
0
0
0
0
10
Davis Ben
23
13
1104
2
1
2
0
23
Noomchansakool Narakorn
25
5
187
0
0
0
0
19
Playnum Wattana
35
11
788
0
0
2
0
7
Purisai Sumanya
37
0
0
0
0
0
0
21
Tann Sirimongkol
22
9
145
0
0
2
0
36
Thu Aung
28
2
123
0
0
0
0
8
Weidersjo William
23
13
1086
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Agudelo Jhonatan
31
12
773
4
0
3
0
14
Darbellay Denis
26
6
128
0
1
0
0
17
Laptrakul Chakkit
29
13
810
0
2
1
0
9
Lucas Dias
27
13
843
1
5
3
0
11
Ricardo Santos
37
13
726
5
0
0
0
77
Smart Danai
18
4
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joksic Milos
56