Bóng đá, Hà Lan: USV Hercules trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
USV Hercules
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vonk Pepijn
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beck Valentijn
22
1
105
0
0
0
0
20
Carmelia Shanon
35
1
120
0
0
0
0
11
Homoet Dirk
22
1
6
0
0
0
0
14
Zwart Mitchell
29
1
120
0
0
0
0
4
ten Have Pim
28
2
120
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bijl Nathan
34
1
120
0
0
0
0
8
Reynaers Thomas
32
1
16
0
0
0
0
10
Stokkers Jules
23
1
77
0
0
0
0
12
Tallih Yassine
19
1
16
0
0
0
0
25
Tufi Younes
20
2
105
1
0
0
0
16
Vos Koen
26
2
44
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amakran Bilal
?
1
30
0
0
0
0
9
Bastmeijer Sel
24
3
105
3
0
0
0
22
Chiazor Dylan
26
2
91
1
0
0
0
7
Pieters Tim
23
2
115
1
0
0
0
17
Wassenaar Stan
20
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van der Kooij Rene
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Damkalis Stilanos
21
0
0
0
0
0
0
24
Gerritsen Steyn
21
0
0
0
0
0
0
18
Lammerse Bram
18
0
0
0
0
0
0
1
Vonk Pepijn
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beck Valentijn
22
1
105
0
0
0
0
20
Carmelia Shanon
35
1
120
0
0
0
0
2
El Bouaazzati Youssef
22
0
0
0
0
0
0
11
Homoet Dirk
22
1
6
0
0
0
0
5
Moumouh Amin
21
0
0
0
0
0
0
14
Zwart Mitchell
29
1
120
0
0
0
0
4
ten Have Pim
28
2
120
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bijl Nathan
34
1
120
0
0
0
0
5
Dietz Laszlo
?
0
0
0
0
0
0
21
Fichtinger Max
21
0
0
0
0
0
0
23
Noordijk Guus
17
0
0
0
0
0
0
8
Reynaers Thomas
32
1
16
0
0
0
0
21
Sival David
?
0
0
0
0
0
0
10
Stokkers Jules
23
1
77
0
0
0
0
12
Tallih Yassine
19
1
16
0
0
0
0
25
Tufi Younes
20
2
105
1
0
0
0
16
Vos Koen
26
2
44
1
0
0
0
15
Vos Tygo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adah Jesse
?
0
0
0
0
0
0
19
Amakran Bilal
?
1
30
0
0
0
0
9
Bastmeijer Sel
24
3
105
3
0
0
0
20
Bekgoz Metehan
20
0
0
0
0
0
0
22
Chiazor Dylan
26
2
91
1
0
0
0
7
Pieters Tim
23
2
115
1
0
0
0
17
Wassenaar Stan
20
1
16
0
0
0
0
25
van Rietbergen Casper
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van der Kooij Rene
?