Bóng đá, Cộng hòa Séc: Usti nad Orlici trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Usti nad Orlici
Sân vận động:
Sân vận động TJ Jiskra
(Usti nad Orlici)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hortlik Marek
21
1
90
0
0
0
0
1
Tlusty Filip
19
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akumagoa Kennedy
19
10
289
0
0
0
0
4
Chleboun Patrik
34
15
1305
1
0
5
0
5
Hrncir Tomas
21
15
1350
0
0
1
0
2
Kuja Michal
19
10
140
0
0
0
0
6
Langer Patrik
28
15
1285
0
0
3
0
10
Taborsky Marek
19
15
1283
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Budinov Elkhan
23
7
101
0
0
1
0
16
Faltus Filip
23
5
122
1
0
0
0
9
Hynek Tomas
27
15
1137
1
0
0
0
2
Mach Adam
19
1
1
0
0
0
0
22
Ralis David
22
15
475
0
0
6
0
15
Soucek Jan
35
15
1158
5
0
3
0
7
Spatenka Vojtech
24
15
1270
1
0
0
0
12
Stransky Josef
27
15
1228
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bednar Jan
31
15
867
5
0
2
0
8
Hoffman Filip
18
15
1020
0
0
3
0
3
Mikulecky Ondrej
20
9
325
3
0
0
0
14
Zvolanek Michal
22
6
163
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tlusty Filip
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akumagoa Kennedy
19
1
90
0
0
0
0
4
Chleboun Patrik
34
1
46
0
0
0
0
5
Hrncir Tomas
21
1
45
0
0
0
0
2
Kuja Michal
19
1
25
0
0
0
0
6
Langer Patrik
28
1
66
0
0
0
0
10
Taborsky Marek
19
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Budinov Elkhan
23
2
45
1
0
0
0
9
Hynek Tomas
27
1
76
0
0
0
0
22
Ralis David
22
1
90
0
0
0
0
15
Soucek Jan
35
1
15
0
0
0
0
7
Spatenka Vojtech
24
1
90
0
0
0
0
12
Stransky Josef
27
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bednar Jan
31
1
66
0
0
1
0
8
Hoffman Filip
18
1
46
0
0
0
0
3
Mikulecky Ondrej
20
1
25
0
0
0
0
14
Zvolanek Michal
22
1
0
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hortlik Marek
21
1
90
0
0
0
0
30
Hubalek Nikolas
26
0
0
0
0
0
0
30
Jerabek Matej
24
0
0
0
0
0
0
14
Kratky Jakub
39
0
0
0
0
0
0
30
Lacombe Bernardo
?
0
0
0
0
0
0
1
Tlusty Filip
19
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akumagoa Kennedy
19
11
379
0
0
0
0
4
Chleboun Patrik
34
16
1351
1
0
5
0
5
Hrncir Tomas
21
16
1395
0
0
1
0
2
Kuja Michal
19
11
165
0
0
0
0
6
Langer Patrik
28
16
1351
0
0
3
0
10
Taborsky Marek
19
17
1373
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Budinov Elkhan
23
9
146
1
0
1
0
16
Faltus Filip
23
5
122
1
0
0
0
9
Hynek Tomas
27
16
1213
1
0
0
0
2
Mach Adam
19
1
1
0
0
0
0
22
Ralis David
22
16
565
0
0
6
0
15
Soucek Jan
35
16
1173
5
0
3
0
7
Spatenka Vojtech
24
16
1360
1
0
0
0
12
Stransky Josef
27
16
1318
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bednar Jan
31
16
933
5
0
3
0
8
Hoffman Filip
18
16
1066
0
0
3
0
3
Koci Filip
20
0
0
0
0
0
0
3
Mikulecky Ondrej
20
10
350
3
0
0
0
14
Zvolanek Michal
22
7
163
1
0
2
0