Bóng đá, Cộng hòa Séc: Usti nad Labem trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Usti nad Labem
Sân vận động:
Městský stadión
(Ústí nad Labem)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Grigar Tomas
41
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barat Jan
17
1
5
0
0
0
0
3
Brezina David
27
6
420
0
0
0
0
5
Citek Vojtech
23
11
879
0
0
1
1
24
Severa Vojtech
19
2
5
0
0
1
0
21
Zezulka Ondrej
26
14
1256
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bousa Krystof
19
2
8
0
0
0
0
23
Cicovsky Adam
21
14
850
2
0
0
0
16
Kodad Ladislav
26
14
1190
3
0
0
0
22
Kott Tomas
25
14
1240
0
0
0
0
27
Kucera Tomas
33
10
897
1
0
1
0
11
Novotny Filip
29
14
1229
4
0
1
0
7
Richter Daniel
29
14
1151
6
0
1
0
6
Tomsik Filip
19
4
28
0
0
0
0
12
Turecek Miroslav
26
14
947
2
0
1
0
20
de Oliveira Veneranda Vinicius
25
8
91
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cerny David
28
11
917
8
0
0
0
9
Cervenka Marek
31
14
1037
13
0
4
0
76
Marquinho
25
2
138
2
0
0
0
17
Tarasenko Artem
20
3
28
0
0
1
0
94
Ugwu Michael
25
10
293
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Habanec Svatopluk
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nemec David
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barat Jan
17
1
12
0
0
0
0
3
Brezina David
27
1
46
0
0
0
0
5
Citek Vojtech
23
2
135
0
0
1
0
21
Zezulka Ondrej
26
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cicovsky Adam
21
2
180
0
0
0
0
16
Kodad Ladislav
26
2
136
0
0
0
0
22
Kott Tomas
25
2
156
0
0
0
0
27
Kucera Tomas
33
2
111
0
0
1
0
11
Novotny Filip
29
2
136
1
0
0
0
7
Richter Daniel
29
3
180
3
0
0
0
6
Tomsik Filip
19
2
51
0
0
1
0
12
Turecek Miroslav
26
2
135
0
0
0
0
20
de Oliveira Veneranda Vinicius
25
2
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cerny David
28
3
91
4
0
0
0
9
Cervenka Marek
31
2
92
2
0
0
0
76
Marquinho
25
2
45
1
0
0
0
94
Ugwu Michael
25
2
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Habanec Svatopluk
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bim Samuel
20
0
0
0
0
0
0
30
Grigar Tomas
41
14
1260
0
0
0
0
1
Nemec David
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barat Jan
17
2
17
0
0
0
0
3
Brezina David
27
7
466
0
0
0
0
5
Citek Vojtech
23
13
1014
0
0
2
1
24
Severa Vojtech
19
2
5
0
0
1
0
21
Zezulka Ondrej
26
16
1391
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bousa Krystof
19
2
8
0
0
0
0
23
Cicovsky Adam
21
16
1030
2
0
0
0
11
Dao Ismael Stephane Ouattara
22
0
0
0
0
0
0
16
Kodad Ladislav
26
16
1326
3
0
0
0
22
Kott Tomas
25
16
1396
0
0
0
0
27
Kucera Tomas
33
12
1008
1
0
2
0
11
Novotny Filip
29
16
1365
5
0
1
0
7
Richter Daniel
29
17
1331
9
0
1
0
6
Tomsik Filip
19
6
79
0
0
1
0
12
Turecek Miroslav
26
16
1082
2
0
1
0
6
Vorel Vojtech
19
0
0
0
0
0
0
14
Zivot Patrik
20
0
0
0
0
0
0
20
de Oliveira Veneranda Vinicius
25
10
136
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cerny David
28
14
1008
12
0
0
0
9
Cervenka Marek
31
16
1129
15
0
4
0
76
Marquinho
25
4
183
3
0
0
0
17
Tarasenko Artem
20
3
28
0
0
1
0
94
Ugwu Michael
25
12
417
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Habanec Svatopluk
55