Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Mỹ U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Mỹ U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Championship U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beaudry Adam
18
5
480
0
0
1
0
1
Eyestone Julian
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bombino Luca
18
5
480
0
0
2
0
4
Cobb Noah
19
6
499
0
0
0
0
5
Hawkins Stuart
18
4
211
0
0
1
0
16
Kohler Ethan
19
2
107
1
0
0
0
3
Norris Nolan
19
6
526
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Habroune Taha
18
6
323
1
0
1
0
2
Harangi Aiden
18
6
465
0
0
1
0
13
Medina Cruz
18
6
197
1
0
1
0
19
Oregel Sergio
19
5
245
0
0
1
0
8
Raines Brooklyn
19
5
325
1
0
1
0
6
Soma Pedro
18
5
379
2
0
1
0
10
Tsakiris Niko
19
6
366
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berchimas Nimfasha
16
6
305
2
0
1
0
17
Figueroa Keyrol
18
3
144
0
0
0
0
18
Gozo Zavier
17
5
248
1
0
1
0
20
Ramos Jr. Ruben
17
5
382
2
0
0
0
11
Vazquez David
18
5
253
3
0
1
0
9
Zambrano Marcos
19
5
276
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nsien Michael
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beaudry Adam
18
5
480
0
0
1
0
1
Eyestone Julian
18
1
90
0
0
0
0
21
Ferree Duran
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Banks Noahkai
17
0
0
0
0
0
0
15
Bombino Luca
18
5
480
0
0
2
0
4
Cobb Noah
19
6
499
0
0
0
0
Duru Leo
19
0
0
0
0
0
0
5
Hawkins Stuart
18
4
211
0
0
1
0
16
Kohler Ethan
19
2
107
1
0
0
0
13
Miller Peyton
17
0
0
0
0
0
0
3
Norris Nolan
19
6
526
0
0
0
0
2
Verhoeven Oscar
18
0
0
0
0
0
0
Westfield Francis
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Baker-Whiting Reed
19
0
0
0
0
0
0
15
Cremaschi Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
14
Habroune Taha
18
6
323
1
0
1
0
2
Harangi Aiden
18
6
465
0
0
1
0
13
Medina Cruz
18
6
197
1
0
1
0
Moyado Bryan
19
0
0
0
0
0
0
19
Oregel Sergio
19
5
245
0
0
1
0
8
Raines Brooklyn
19
5
325
1
0
1
0
6
Soma Pedro
18
5
379
2
0
1
0
10
Tsakiris Niko
19
6
366
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berchimas Nimfasha
16
6
305
2
0
1
0
Brennan Luke
19
0
0
0
0
0
0
Dausch Aidan
18
0
0
0
0
0
0
17
Figueroa Keyrol
18
3
144
0
0
0
0
18
Gozo Zavier
17
5
248
1
0
1
0
20
Ramos Jr. Ruben
17
5
382
2
0
0
0
11
Vazquez David
18
5
253
3
0
1
0
9
Zambrano Marcos
19
5
276
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nsien Michael
43