Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Mỹ Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Mỹ Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gold Cup Nữ
Thế vận hội Olympic Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Murphy Casey
28
1
90
0
0
0
0
1
Naeher Alyssa
36
5
480
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Davidson Tierna
26
4
390
0
0
0
0
2
Fox Emily
26
6
446
0
1
0
0
4
Girma Naomi
24
4
390
0
0
0
0
6
Krueger Casey
34
3
141
0
1
0
0
13
Nighswonger Jenna
23
4
256
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albert Korbin
21
6
425
0
0
0
0
17
Coffey Samantha
25
6
419
0
0
0
0
16
Lavelle Rose
29
6
310
0
2
0
0
14
Sonnett Emily
30
5
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dunn Crystal
32
3
237
0
0
0
0
5
Rodman Trinity
22
6
386
0
1
1
0
15
Shaw Jaedyn
20
6
240
4
0
1
0
11
Smith Sophia
24
6
266
1
1
0
0
8
Williams Lynn
31
4
256
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayes Emma
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Naeher Alyssa
36
6
600
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Davidson Tierna
26
4
254
0
0
0
0
2
Fox Emily
26
6
575
0
0
0
0
4
Girma Naomi
24
6
600
0
0
0
0
6
Krueger Casey
34
6
66
0
0
0
0
13
Nighswonger Jenna
23
5
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albert Korbin
21
5
311
1
1
1
0
20
Bethune Croix
23
1
12
0
0
0
0
17
Coffey Samantha
25
5
480
0
0
2
0
16
Lavelle Rose
29
5
367
0
0
0
0
14
Sonnett Emily
30
6
375
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dunn Crystal
32
6
527
0
1
0
0
5
Rodman Trinity
22
6
550
3
1
1
0
11
Smith Sophia
24
6
542
3
2
0
0
9
Swanson Mallory
26
6
525
4
2
0
0
8
Williams Lynn
31
6
178
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayes Emma
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Campbell Jane
29
0
0
0
0
0
0
12
Haught Amanda
26
0
0
0
0
0
0
18
Murphy Casey
28
1
90
0
0
0
0
1
Naeher Alyssa
36
11
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Davidson Tierna
26
8
644
0
0
0
0
2
Fox Emily
26
12
1021
0
1
0
0
6
Gaetino Eva
21
0
0
0
0
0
0
4
Girma Naomi
24
10
990
0
0
0
0
6
Krueger Casey
34
9
207
0
1
0
0
13
Nighswonger Jenna
23
9
373
2
0
0
0
21
Sams Emily
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albert Korbin
21
11
736
1
1
1
0
20
Bethune Croix
23
1
12
0
0
0
0
17
Coffey Samantha
25
11
899
0
0
2
0
Hershfelt Hal
23
0
0
0
0
0
0
16
Lavelle Rose
29
11
677
0
2
0
0
Mace Hailie
27
0
0
0
0
0
0
14
Sonnett Emily
30
11
555
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dunn Crystal
32
9
764
0
1
0
0
5
Rodman Trinity
22
12
936
3
2
2
0
2
Sanchez Ashley
25
0
0
0
0
0
0
Sears Emma
23
0
0
0
0
0
0
15
Shaw Jaedyn
20
6
240
4
0
1
0
11
Smith Sophia
24
12
808
4
3
0
0
9
Swanson Mallory
26
6
525
4
2
0
0
8
Williams Lynn
31
10
434
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayes Emma
48