Bóng đá: US Tataouine - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tunisia
US Tataouine
Sân vận động:
Sân vận động Nejib Khattab
(Tataouine)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arbi Houssem
?
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdennebi Nadhir
33
3
206
1
0
0
0
3
Affas Rami
?
1
90
0
0
0
0
8
Bidani Achref
28
1
90
0
0
0
0
4
Diatta Babacar
20
4
360
0
0
0
0
2
Khefacha Iheb
23
5
450
0
0
0
0
27
Mgannem Bilel
22
5
410
0
0
3
0
22
Mounadi Hazem
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aouani Wajih
19
2
9
0
0
0
0
14
Bennour Mohamed
?
2
165
0
0
1
0
9
Diakite Junior
?
4
180
0
0
2
0
8
Diouf Seydina Mouhamed
19
1
1
0
0
0
0
10
Hosni Mohamed
27
5
309
1
0
1
0
26
Jemai Mohamed
28
6
540
0
0
0
0
18
Keita Noumory
19
4
360
0
0
1
0
10
Khalfa Ghassen
22
1
90
0
0
0
0
5
Maaroufi Jasser
21
6
330
0
0
1
0
21
Najjar Seddik
25
3
66
0
0
0
0
14
Ounalli Zied
30
1
54
0
0
1
0
12
Sekrafi Mohamed
20
4
200
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Askri Mohamed
?
4
125
0
0
0
0
Assidi Helmi
?
2
9
0
0
1
0
19
Ben Salem Nidhal
28
5
361
2
0
0
0
7
Diatta Lamine
?
3
49
0
0
0
0
29
Guezmir Hosni
?
6
499
1
0
0
0
6
Harikeche Wail
?
1
15
0
0
0
0
20
Timi Wahid
?
6
368
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arbi Houssem
?
6
540
0
0
0
0
22
Bguir Yassine
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdennebi Nadhir
33
3
206
1
0
0
0
3
Affas Rami
?
1
90
0
0
0
0
8
Bidani Achref
28
1
90
0
0
0
0
4
Diatta Babacar
20
4
360
0
0
0
0
Hantech Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
2
Khefacha Iheb
23
5
450
0
0
0
0
27
Mgannem Bilel
22
5
410
0
0
3
0
22
Mounadi Hazem
23
1
90
0
0
0
0
5
Mourou Mohamed Amine
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aouani Wajih
19
2
9
0
0
0
0
Ben Achour Aymen
21
0
0
0
0
0
0
14
Bennour Mohamed
?
2
165
0
0
1
0
9
Diakite Junior
?
4
180
0
0
2
0
8
Diouf Seydina Mouhamed
19
1
1
0
0
0
0
10
Hosni Mohamed
27
5
309
1
0
1
0
26
Jemai Mohamed
28
6
540
0
0
0
0
18
Keita Noumory
19
4
360
0
0
1
0
10
Khalfa Ghassen
22
1
90
0
0
0
0
5
Maaroufi Jasser
21
6
330
0
0
1
0
21
Najjar Seddik
25
3
66
0
0
0
0
14
Ounalli Zied
30
1
54
0
0
1
0
12
Sekrafi Mohamed
20
4
200
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Askri Mohamed
?
4
125
0
0
0
0
Assidi Helmi
?
2
9
0
0
1
0
19
Ben Salem Nidhal
28
5
361
2
0
0
0
7
Diatta Lamine
?
3
49
0
0
0
0
29
Guezmir Hosni
?
6
499
1
0
0
0
6
Harikeche Wail
?
1
15
0
0
0
0
20
Timi Wahid
?
6
368
0
0
0
0