Bóng đá, Ý: Pontedera trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pontedera
Sân vận động:
Stadio Ettore Mannucci
(Pontedera)
Sức chứa:
5 014
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Calvani Simone
19
4
360
0
0
0
0
12
Tantalocchi Elia
20
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cerretti Cristian
23
14
992
0
0
6
0
19
Espeche Marcos
39
12
811
0
0
5
1
2
Gagliardi Lorenzo
20
10
306
0
0
3
0
3
Maggini Filippo
19
4
57
0
0
1
0
5
Martinelli Riccardo
33
11
793
1
0
3
1
6
Pretato Mattia
22
9
484
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ambrosini Michele
21
15
1191
1
0
5
0
18
Guidi Matteo
21
10
766
0
0
2
0
27
Ladinetti Riccardo
23
14
1111
0
0
4
0
21
Perretta Gabriele
24
15
1334
1
0
0
0
25
Pietra Niccolo
21
10
663
1
0
2
0
16
Sala Mattia
19
15
1082
0
0
2
0
8
van Ransbeeck Kenneth
29
7
210
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Corona Giacomo
20
15
964
3
0
1
0
24
Coviello Andrea
18
1
1
0
0
0
0
11
Ianesi Simone
22
15
1269
4
0
2
0
9
Italeng Jonathan
23
10
710
5
0
8
1
10
Ragatzu Daniele
33
12
597
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menichini Leonardo
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Calvani Simone
19
4
360
0
0
0
0
12
Tantalocchi Elia
20
11
990
0
0
1
0
37
Vanzini Marco
22
0
0
0
0
0
0
30
Vivoli Niccolo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cerretti Cristian
23
14
992
0
0
6
0
19
Espeche Marcos
39
12
811
0
0
5
1
2
Gagliardi Lorenzo
20
10
306
0
0
3
0
31
Innocenti Matteo
20
0
0
0
0
0
0
3
Maggini Filippo
19
4
57
0
0
1
0
5
Martinelli Riccardo
33
11
793
1
0
3
1
6
Pretato Mattia
22
9
484
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ambrosini Michele
21
15
1191
1
0
5
0
26
Benucci Lorenzo
27
0
0
0
0
0
0
18
Guidi Matteo
21
10
766
0
0
2
0
27
Ladinetti Riccardo
23
14
1111
0
0
4
0
28
Maiello Filippo
18
0
0
0
0
0
0
21
Perretta Gabriele
24
15
1334
1
0
0
0
25
Pietra Niccolo
21
10
663
1
0
2
0
16
Sala Mattia
19
15
1082
0
0
2
0
37
Sarpa Alessio
19
0
0
0
0
0
0
8
van Ransbeeck Kenneth
29
7
210
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Corona Giacomo
20
15
964
3
0
1
0
24
Coviello Andrea
18
1
1
0
0
0
0
11
Ianesi Simone
22
15
1269
4
0
2
0
9
Italeng Jonathan
23
10
710
5
0
8
1
10
Ragatzu Daniele
33
12
597
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menichini Leonardo
70