Bóng đá, Nam Mỹ: Uruguay trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Uruguay
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Mele Santiago
27
1
90
0
0
0
0
1
Rochet Sergio
31
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araujo Ronald
Chấn thương cơ01.12.2024
25
4
360
1
0
1
0
18
Bueno Santiago
26
4
315
0
0
1
0
3
Caceres Sebastian
25
8
635
0
0
1
0
2
Gimenez Jose Maria
29
5
405
0
0
1
0
6
Olaza Lucas
30
2
167
0
0
0
0
16
Olivera Mathias
27
8
549
1
1
2
0
14
Rodriguez Jose
27
1
25
0
0
0
0
3
Saracchi Marcelo
Phục vụ đội tuyển quốc gia
26
5
190
0
0
0
0
13
Varela Guillermo
31
4
282
0
0
1
0
17
Vina Matias
Chấn thương đầu gối
27
5
323
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bentancur Rodrigo
27
4
295
0
0
2
0
14
Canobbio Agustin
Chấn thương cơ24.11.2024
26
3
77
1
0
0
0
4
Fonseca Nicolas
26
3
102
0
0
1
0
22
Marichal Nicolas
23
2
132
0
0
0
0
14
Martinez Emiliano
25
2
102
0
0
1
0
8
Nandez Nahitan
28
8
665
0
0
4
0
5
Ugarte Manuel
23
11
886
1
0
3
0
15
Valverde Federico
26
11
990
2
0
3
0
10
de Arrascaeta Giorgian
30
4
184
0
0
0
0
7
de la Cruz Nicolas
27
7
521
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aguirre Rodrigo
30
2
113
1
0
1
0
20
Araujo Maximiliano
24
11
815
0
3
0
0
9
Nunez Darwin
25
10
778
5
2
1
0
17
Olivera Cristian
22
6
323
0
0
0
0
11
Pellistri Facundo
22
12
829
0
2
0
0
10
Rodriguez Brian
24
4
226
0
0
1
0
19
Rodriguez Luciano
21
1
1
0
0
0
0
9
Suarez Luis
37
2
108
0
0
1
0
21
Torres Facundo
24
4
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bielsa Marcelo
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rochet Sergio
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araujo Ronald
Chấn thương cơ01.12.2024
25
4
259
0
1
0
0
3
Caceres Sebastian
25
5
259
0
1
0
0
2
Gimenez Jose Maria
29
5
302
0
1
1
0
6
Olaza Lucas
30
2
34
0
0
0
0
16
Olivera Mathias
27
5
376
1
0
0
0
13
Varela Guillermo
31
2
48
0
0
1
1
17
Vina Matias
Chấn thương đầu gối
27
5
356
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bentancur Rodrigo
27
6
173
2
0
1
0
14
Canobbio Agustin
Chấn thương cơ24.11.2024
26
1
1
0
0
0
0
8
Nandez Nahitan
28
5
434
0
0
0
1
5
Ugarte Manuel
23
6
494
0
0
1
0
15
Valverde Federico
26
6
530
1
0
0
0
10
de Arrascaeta Giorgian
30
5
165
0
1
0
0
7
de la Cruz Nicolas
27
5
355
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Maximiliano
24
6
448
2
1
0
0
9
Nunez Darwin
25
6
475
2
0
1
0
17
Olivera Cristian
22
4
144
0
0
0
0
11
Pellistri Facundo
22
6
450
1
1
0
0
10
Rodriguez Brian
24
1
30
0
0
0
0
9
Suarez Luis
37
4
80
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bielsa Marcelo
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
De Amores Ravelo Guillermo Rafael
30
0
0
0
0
0
0
12
Israel Franco
24
0
0
0
0
0
0
Martinez Kevin
?
0
0
0
0
0
0
23
Mele Santiago
27
1
90
0
0
0
0
1
Rochet Sergio
31
17
1530
0
0
0
0
21
Silveira Mauro
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alfaro Agustin
25
0
0
0
0
0
0
4
Araujo Ronald
Chấn thương cơ01.12.2024
25
8
619
1
1
1
0
18
Bueno Santiago
26
4
315
0
0
1
0
3
Caceres Sebastian
25
13
894
0
1
1
0
2
Gimenez Jose Maria
29
10
707
0
1
2
0
Magallanes Hugo
27
0
0
0
0
0
0
Monzon Lucas
23
0
0
0
0
0
0
Morales Vilalba Lucas Elias
30
0
0
0
0
0
0
16
Mourino Santiago
22
0
0
0
0
0
0
6
Olaza Lucas
30
4
201
0
0
0
0
16
Olivera Mathias
27
13
925
2
1
2
0
Pereira Guillermo
22
0
0
0
0
0
0
14
Rodriguez Jose
27
1
25
0
0
0
0
18
Rodriguez Juan
19
0
0
0
0
0
0
3
Saracchi Marcelo
Phục vụ đội tuyển quốc gia
26
5
190
0
0
0
0
13
Varela Guillermo
31
6
330
0
0
2
1
Viera Tomas
18
0
0
0
0
0
0
Villalba Jaume Lucas Martin
23
0
0
0
0
0
0
17
Vina Matias
Chấn thương đầu gối
27
10
679
1
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bentancur Rodrigo
27
10
468
2
0
3
0
18
Bernal Facundo
21
0
0
0
0
0
0
14
Canobbio Agustin
Chấn thương cơ24.11.2024
26
4
78
1
0
0
0
8
Cartagena Santiago
22
0
0
0
0
0
0
14
Fernandez Queirolo Wiston Daniel
26
0
0
0
0
0
0
4
Fonseca Nicolas
26
3
102
0
0
1
0
22
Marichal Nicolas
23
2
132
0
0
0
0
14
Martinez Emiliano
25
2
102
0
0
1
0
8
Nandez Nahitan
28
13
1099
0
0
4
1
8
Palacios Tiago
23
0
0
0
0
0
0
Perez Facundo
24
0
0
0
0
0
0
9
Pino Lucas
19
0
0
0
0
0
0
8
Pizzichillo Franco Nicolas
28
0
0
0
0
0
0
Romero Diego
24
0
0
0
0
0
0
5
Ugarte Manuel
23
17
1380
1
0
4
0
15
Valverde Federico
26
17
1520
3
0
3
0
10
de Arrascaeta Giorgian
30
9
349
0
1
0
0
7
de la Cruz Nicolas
27
12
876
3
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abaldo Matias
Chấn thương cơ
20
0
0
0
0
0
0
7
Aguirre Rodrigo
30
2
113
1
0
1
0
20
Araujo Maximiliano
24
17
1263
2
4
0
0
Cosentino Luciano
23
0
0
0
0
0
0
Fernandez Nicolas
21
0
0
0
0
0
0
9
Fonseca Matias
23
0
0
0
0
0
0
7
Gomez Emiliano
23
0
0
0
0
0
0
Larrazabal Gonzalo
22
0
0
0
0
0
0
17
Lavega Joaquin
19
0
0
0
0
0
0
16
Machado Alexander
22
0
0
0
0
0
0
9
Nunez Darwin
25
16
1253
7
2
2
0
26
Ocampo Brian
25
0
0
0
0
0
0
17
Olivera Cristian
22
10
467
0
0
0
0
11
Pellistri Facundo
22
18
1279
1
3
0
0
10
Rodriguez Brian
24
5
256
0
0
1
0
19
Rodriguez Luciano
21
1
1
0
0
0
0
10
Schiappacasse Nicolas
25
0
0
0
0
0
0
9
Suarez Luis
37
6
188
1
0
1
0
21
Torres Facundo
24
4
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bielsa Marcelo
69