Bóng đá, Nhật Bản: Urawa Reds trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Urawa Reds
Sân vận động:
Saitama Stadium
(Saitama)
Sức chứa:
63 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J1 League
YBC Levain Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Niekawa Ayumi
30
2
98
0
0
0
0
1
Nishikawa Shusaku
38
34
3049
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hoibraaten Marius
29
33
2965
1
0
4
0
23
Inoue Rikito
27
14
1166
0
0
1
0
4
Ishihara Hirokazu
25
28
2254
1
1
6
0
66
Ohata Ayumu
23
25
1701
0
2
2
0
20
Sato Yota
26
18
1103
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gustafson Samuel
29
26
1887
2
3
1
0
78
Haraguchi Genki
33
8
313
1
0
0
0
19
Homma Shon
24
2
44
0
0
0
0
29
Horiuchi Yota
20
3
39
0
0
0
0
8
Koizumi Yoshio
28
18
631
0
2
2
0
9
Linssen Bryan
34
15
750
2
0
2
0
24
Matsuo Yusuke
27
21
1088
4
0
2
0
88
Naganuma Yoichi
27
8
223
0
0
1
0
27
Panya Ekanit
25
9
119
0
0
0
0
14
Sekine Takahiro
29
18
1263
2
2
3
0
35
Ugajin Tomoya
36
1
2
0
0
0
0
13
Watanabe Ryoma
28
35
3116
5
5
3
0
25
Yasui Kaito
24
29
2157
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Koroki Shinzo
38
15
210
1
0
0
0
38
Maeda Naoki
30
22
1219
2
2
0
0
10
Nakajima Shoya
30
21
820
1
4
0
0
41
Nitta Rio
21
7
190
1
0
0
0
21
Okubo Tomoaki
26
22
1298
2
1
1
0
47
Takeda Hidetoshi
23
13
398
2
1
0
0
12
Thiago Santana
31
34
2047
12
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hogmo Per-Mathias
64
Ikeda Nobuyasu
54
Skorza Maciej
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Niekawa Ayumi
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hoibraaten Marius
29
2
136
0
0
0
0
4
Ishihara Hirokazu
25
1
90
0
0
0
0
66
Ohata Ayumu
23
1
90
0
0
0
0
20
Sato Yota
26
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gustafson Samuel
29
1
78
0
0
0
0
29
Horiuchi Yota
20
1
13
0
0
0
0
8
Koizumi Yoshio
28
1
29
0
0
0
0
27
Panya Ekanit
25
2
100
0
0
0
0
13
Watanabe Ryoma
28
2
156
0
0
0
0
25
Yasui Kaito
24
2
119
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Koroki Shinzo
38
2
75
0
0
0
0
38
Maeda Naoki
30
2
166
0
0
0
0
10
Nakajima Shoya
30
1
90
2
0
1
0
47
Takeda Hidetoshi
23
2
68
1
0
0
0
12
Thiago Santana
31
2
107
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hogmo Per-Mathias
64
Ikeda Nobuyasu
54
Skorza Maciej
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Niekawa Ayumi
30
4
278
0
0
0
0
1
Nishikawa Shusaku
38
34
3049
0
0
0
1
31
Yoshida Shun
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hoibraaten Marius
29
35
3101
1
0
4
0
23
Inoue Rikito
27
14
1166
0
0
1
0
4
Ishihara Hirokazu
25
29
2344
1
1
6
0
66
Ohata Ayumu
23
26
1791
0
2
2
0
20
Sato Yota
26
20
1238
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gustafson Samuel
29
27
1965
2
3
1
0
78
Haraguchi Genki
33
8
313
1
0
0
0
19
Homma Shon
24
2
44
0
0
0
0
29
Horiuchi Yota
20
4
52
0
0
0
0
8
Koizumi Yoshio
28
19
660
0
2
2
0
9
Linssen Bryan
34
15
750
2
0
2
0
24
Matsuo Yusuke
27
21
1088
4
0
2
0
88
Naganuma Yoichi
27
8
223
0
0
1
0
27
Panya Ekanit
25
11
219
0
0
0
0
14
Sekine Takahiro
29
18
1263
2
2
3
0
35
Ugajin Tomoya
36
1
2
0
0
0
0
13
Watanabe Ryoma
28
37
3272
5
5
3
0
25
Yasui Kaito
24
31
2276
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abe Hiroki
25
0
0
0
0
0
0
30
Koroki Shinzo
38
17
285
1
0
0
0
38
Maeda Naoki
30
24
1385
2
2
0
0
10
Nakajima Shoya
30
22
910
3
4
1
0
41
Nitta Rio
21
7
190
1
0
0
0
21
Okubo Tomoaki
26
22
1298
2
1
1
0
47
Takeda Hidetoshi
23
15
466
3
1
0
0
12
Thiago Santana
31
36
2154
13
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hogmo Per-Mathias
64
Ikeda Nobuyasu
54
Skorza Maciej
52