Bóng đá, Armenia: Urartu trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Urartu
Sân vận động:
Urartu Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
4 860
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Ghazaryan Hayk
18
1
90
0
0
0
0
42
Melikhov Aleksandr
26
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ayvazyan Khariton
21
3
32
0
0
0
0
4
Ghazaryan Arman
23
3
92
0
0
0
0
16
Isaac Barry
23
6
328
0
0
2
0
88
Margaryan Zhirayr
27
15
1325
1
1
5
2
3
Piloyan Erik
23
12
946
0
0
4
0
5
Putsko Aleksandr
31
15
1292
1
1
2
0
55
Simonyan Erik
21
14
1214
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abou Ayoub
26
13
893
0
0
1
0
8
Aghasaryan Narek
23
15
726
0
1
2
0
6
Gilmore Luqman
28
14
1036
2
0
5
0
21
Kravchuk Andrii
25
12
631
1
2
2
0
22
Mirzoyan Mikayel
23
4
114
0
0
0
0
7
Mkrtchyan Sergey
23
8
490
2
0
3
1
90
Polyakov Oleg
33
9
306
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Ignatjev Ivan
25
14
1025
9
1
0
1
18
Kilin Anton
34
14
824
1
1
0
0
10
Melkonyan Karen
25
16
981
3
1
0
0
77
Movsesyan Edgar
26
15
568
1
1
0
0
14
Polyarus Artem
32
15
1309
2
10
1
0
9
Sabua Leon
24
7
152
0
0
0
0
11
Tarakhchyan Gevorg
22
4
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Ghazaryan Hayk
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ayvazyan Khariton
21
4
185
0
0
0
0
4
Ghazaryan Arman
23
4
360
0
0
0
0
16
Isaac Barry
23
4
357
0
0
1
0
88
Margaryan Zhirayr
27
3
258
0
0
0
1
3
Piloyan Erik
23
2
91
0
0
0
0
55
Simonyan Erik
21
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abou Ayoub
26
4
207
0
0
0
0
8
Aghasaryan Narek
23
4
348
0
0
2
0
6
Gilmore Luqman
28
4
157
0
0
1
0
22
Mirzoyan Mikayel
23
4
300
2
1
1
0
7
Mkrtchyan Sergey
23
2
14
0
0
0
0
90
Polyakov Oleg
33
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Harutyunyan Davit
17
3
58
0
0
0
0
85
Ignatjev Ivan
25
2
135
0
1
0
0
10
Melkonyan Karen
25
3
119
0
0
0
0
77
Movsesyan Edgar
26
4
286
2
1
0
0
14
Polyarus Artem
32
4
246
0
0
0
0
11
Tarakhchyan Gevorg
22
4
102
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Ghazaryan Hayk
18
5
450
0
0
0
0
1
Matinyan Gor
20
0
0
0
0
0
0
42
Melikhov Aleksandr
26
15
1350
0
0
1
0
92
Mishiev Aleksandr
20
0
0
0
0
0
0
1
Umreyan Mkhitar
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ayvazyan Khariton
21
7
217
0
0
0
0
4
Ghazaryan Arman
23
7
452
0
0
0
0
16
Isaac Barry
23
10
685
0
0
3
0
88
Margaryan Zhirayr
27
18
1583
1
1
5
3
19
Melikyan Artur
22
0
0
0
0
0
0
33
Mkrtchyan Alik
20
0
0
0
0
0
0
3
Piloyan Erik
23
14
1037
0
0
4
0
5
Putsko Aleksandr
31
15
1292
1
1
2
0
55
Simonyan Erik
21
18
1574
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abou Ayoub
26
17
1100
0
0
1
0
8
Aghasaryan Narek
23
19
1074
0
1
4
0
51
Ghiasyan David
18
0
0
0
0
0
0
6
Gilmore Luqman
28
18
1193
2
0
6
0
21
Kravchuk Andrii
25
12
631
1
2
2
0
22
Mirzoyan Mikayel
23
8
414
2
1
1
0
7
Mkrtchyan Sergey
23
10
504
2
0
3
1
90
Polyakov Oleg
33
10
331
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Harutyunyan Davit
17
3
58
0
0
0
0
85
Ignatjev Ivan
25
16
1160
9
2
0
1
18
Kilin Anton
34
14
824
1
1
0
0
10
Melkonyan Karen
25
19
1100
3
1
0
0
77
Movsesyan Edgar
26
19
854
3
2
0
0
14
Polyarus Artem
32
19
1555
2
10
1
0
9
Sabua Leon
24
7
152
0
0
0
0
11
Tarakhchyan Gevorg
22
8
157
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
48