Bóng đá, Nga: Ural trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Ural
Sân vận động:
Yekaterinburg Arena
(Yekaterinburg)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arapov Dmitri
31
3
270
0
0
0
0
86
Kuznetsov Ivan
18
1
90
0
0
0
0
71
Mamin Aleksey
25
14
1260
0
0
0
0
77
Shcherbitskiy Denis
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bardachev Matvey
18
5
383
0
0
0
0
2
Begic Silvije
31
16
1440
1
0
6
1
22
Beveev Mingiyan
28
11
680
1
0
1
0
24
Filipenko Egor
36
8
633
0
0
0
0
6
Goglichidze Leo
27
19
1557
1
0
2
0
16
Italo
22
5
312
1
0
0
0
44
Malkevich Vladislav
24
5
158
0
0
0
0
46
Mamin Artem
27
9
729
0
0
2
0
43
Margasov Timofey
32
15
1109
0
0
2
0
42
Mosin Egor Konstantinovich
21
10
421
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bicfalvi Eric
36
11
532
1
0
0
0
27
Chudin Ivan
34
9
104
0
0
1
0
5
Egorychev Andrey
31
19
1665
3
0
1
0
8
Miskic Danijel
31
14
1076
2
0
5
0
75
Sungatulin Fanil
22
14
1081
0
0
4
0
4
Yusupov Artur
35
6
395
0
0
2
0
14
Zheleznov Yuri
22
14
658
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ayupov Timur
31
18
1092
5
0
4
0
11
Ionov Aleksej
35
17
912
2
0
1
0
15
Ishkov Ilya
19
12
528
1
0
2
0
7
Porokhov Ilya
23
7
143
0
0
0
0
17
Sekulic Martin
25
10
620
6
0
2
0
50
Voronov Maksim
17
9
384
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arapov Dmitri
31
1
90
0
0
0
0
86
Kuznetsov Ivan
18
1
90
0
0
0
0
71
Mamin Aleksey
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beveev Mingiyan
28
3
225
1
0
0
0
24
Filipenko Egor
36
2
180
0
0
0
0
16
Italo
22
1
90
0
0
0
0
44
Malkevich Vladislav
24
2
180
0
0
1
0
46
Mamin Artem
27
3
270
0
0
0
0
43
Margasov Timofey
32
2
176
0
0
1
0
42
Mosin Egor Konstantinovich
21
3
159
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bicfalvi Eric
36
3
144
0
0
0
0
27
Chudin Ivan
34
3
270
0
0
0
0
35
Khrisanfov Nikita
20
1
11
0
0
0
0
8
Miskic Danijel
31
1
46
0
0
0
0
18
Morozov Nikita
18
3
115
0
0
0
0
75
Sungatulin Fanil
22
3
141
0
0
0
0
4
Yusupov Artur
35
1
90
0
0
0
0
14
Zheleznov Yuri
22
3
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ayupov Timur
31
2
158
1
0
0
0
11
Ionov Aleksej
35
1
45
0
0
0
0
15
Ishkov Ilya
19
2
73
1
0
1
0
7
Porokhov Ilya
23
2
135
1
0
2
1
17
Sekulic Martin
25
1
39
0
0
0
0
50
Voronov Maksim
17
1
52
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arapov Dmitri
31
4
360
0
0
0
0
86
Kuznetsov Ivan
18
2
180
0
0
0
0
71
Mamin Aleksey
25
15
1350
0
0
0
0
77
Shcherbitskiy Denis
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bardachev Matvey
18
5
383
0
0
0
0
2
Begic Silvije
31
16
1440
1
0
6
1
22
Beveev Mingiyan
28
14
905
2
0
1
0
40
Burkin Dmitry
20
0
0
0
0
0
0
24
Filipenko Egor
36
10
813
0
0
0
0
6
Goglichidze Leo
27
19
1557
1
0
2
0
16
Italo
22
6
402
1
0
0
0
44
Malkevich Vladislav
24
7
338
0
0
1
0
46
Mamin Artem
27
12
999
0
0
2
0
43
Margasov Timofey
32
17
1285
0
0
3
0
42
Mosin Egor Konstantinovich
21
13
580
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bicfalvi Eric
36
14
676
1
0
0
0
27
Chudin Ivan
34
12
374
0
0
1
0
5
Egorychev Andrey
31
19
1665
3
0
1
0
35
Khrisanfov Nikita
20
1
11
0
0
0
0
8
Miskic Danijel
31
15
1122
2
0
5
0
18
Morozov Nikita
18
3
115
0
0
0
0
59
Sergeev Maxim MIkhailovich
20
0
0
0
0
0
0
75
Sungatulin Fanil
22
17
1222
0
0
4
0
4
Yusupov Artur
35
7
485
0
0
2
0
14
Zheleznov Yuri
22
17
772
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ayupov Timur
31
20
1250
6
0
4
0
11
Ionov Aleksej
35
18
957
2
0
1
0
15
Ishkov Ilya
19
14
601
2
0
3
0
7
Porokhov Ilya
23
9
278
1
0
2
1
17
Sekulic Martin
25
11
659
6
0
2
0
50
Voronov Maksim
17
10
436
1
0
0
0