Bóng đá, Uganda: UPDF trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
UPDF
Sân vận động:
Sân vận động Bombo
(Kampala)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anyama Richard
?
5
450
0
0
0
0
1
Wasswa Yusuf
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kabuye Bashir
23
6
307
0
0
0
0
17
Kamagu Christopher
24
2
125
0
0
0
0
16
Kiirya Aggrey
?
8
706
0
0
3
0
4
Muwanga Bernard
31
8
720
1
0
0
0
3
Tebandeke Christopher
?
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gladioson Mugisa Frank
?
5
376
1
0
0
0
7
Janjali Joseph
28
7
310
0
0
0
0
13
Kawooya Edward
?
1
16
0
0
0
0
12
Kayondo Ronald
?
8
720
0
0
0
0
26
Lubwama Enrique
?
2
61
0
0
1
0
6
Mudde Musa
37
2
152
0
0
1
0
22
Mugisa Albert
28
4
261
1
0
0
0
2
Ssekulima Derrick Jim
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kalumba Brian
26
4
126
0
0
0
0
Mayanja Shakib
?
3
65
0
0
0
0
10
Zzinda Hussein
35
7
172
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anyama Richard
?
5
450
0
0
0
0
1
Wasswa Yusuf
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Agaba Oscar
35
0
0
0
0
0
0
14
Kabuye Bashir
23
6
307
0
0
0
0
17
Kamagu Christopher
24
2
125
0
0
0
0
16
Kiirya Aggrey
?
8
706
0
0
3
0
4
Muwanga Bernard
31
8
720
1
0
0
0
3
Tebandeke Christopher
?
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gladioson Mugisa Frank
?
5
376
1
0
0
0
7
Janjali Joseph
28
7
310
0
0
0
0
14
Katende Ezekiel
?
0
0
0
0
0
0
13
Kawooya Edward
?
1
16
0
0
0
0
12
Kayondo Ronald
?
8
720
0
0
0
0
20
Kintu Sam
?
0
0
0
0
0
0
26
Lubwama Enrique
?
2
61
0
0
1
0
6
Mudde Musa
37
2
152
0
0
1
0
22
Mugisa Albert
28
4
261
1
0
0
0
2
Ssekulima Derrick Jim
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abasi Luutu Junior
?
0
0
0
0
0
0
20
Kalumba Brian
26
4
126
0
0
0
0
Mayanja Shakib
?
3
65
0
0
0
0
29
Tenywa Henry
?
0
0
0
0
0
0
10
Zzinda Hussein
35
7
172
1
0
1
0