Bóng đá, Đức: Unterhaching trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Unterhaching
Sân vận động:
Uhlsport Park
(Unterhaching)
Sức chứa:
15 053
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Eisele Kai
29
2
180
0
0
0
0
1
Heide Konstantin
18
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Adu Gibson
16
5
220
0
0
0
0
33
Hennig Maximilian
18
7
279
0
1
1
0
27
Hoops Tim
19
8
536
0
0
2
0
34
Knipping Tim
Chấn thương mặt
31
10
878
1
1
4
0
3
Lamby Max
21
11
890
0
0
3
0
49
Ortel Nils
20
11
621
1
0
3
0
4
Schlicke Ben
19
1
81
0
0
0
0
39
Waidner Dennis
23
14
1260
0
0
1
0
2
Zentrich Viktor
21
10
391
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Breuer Andy
19
5
145
1
0
1
0
5
Geis Johannes
31
5
383
0
0
0
0
9
Kugel Julian
27
14
1111
2
1
3
0
20
Leuthard Alexander
18
6
129
0
0
0
0
10
Maier Sebastian
31
12
960
1
1
3
1
46
Markulin Noah
18
1
3
0
0
0
0
38
Mashigo Boipelo
Chấn thương
21
5
49
0
0
0
0
31
Schmid Florian
24
5
68
0
0
0
0
23
Schwabl Markus
34
11
911
0
1
4
0
30
Skarlatidis Simon
33
14
1224
3
2
3
0
8
Stiefler Manuel
36
12
1024
1
0
7
1
11
Winklbauer Thomas
25
2
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ihorst Luc
Chấn thương
24
7
406
2
2
1
0
25
Jastremski Lenn
23
14
872
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Unterberger Marc
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Eisele Kai
29
2
180
0
0
0
0
1
Heide Konstantin
18
12
1080
0
0
3
0
22
Scherger Fabian
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Adu Gibson
16
5
220
0
0
0
0
33
Hennig Maximilian
18
7
279
0
1
1
0
27
Hoops Tim
19
8
536
0
0
2
0
34
Knipping Tim
Chấn thương mặt
31
10
878
1
1
4
0
3
Lamby Max
21
11
890
0
0
3
0
49
Ortel Nils
20
11
621
1
0
3
0
4
Schlicke Ben
19
1
81
0
0
0
0
39
Waidner Dennis
23
14
1260
0
0
1
0
2
Zentrich Viktor
21
10
391
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Breuer Andy
19
5
145
1
0
1
0
5
Geis Johannes
31
5
383
0
0
0
0
9
Kugel Julian
27
14
1111
2
1
3
0
20
Leuthard Alexander
18
6
129
0
0
0
0
7
Littig Robin
21
0
0
0
0
0
0
10
Maier Sebastian
31
12
960
1
1
3
1
46
Markulin Noah
18
1
3
0
0
0
0
38
Mashigo Boipelo
Chấn thương
21
5
49
0
0
0
0
31
Schmid Florian
24
5
68
0
0
0
0
23
Schwabl Markus
34
11
911
0
1
4
0
19
Seidel Fynn
20
0
0
0
0
0
0
30
Skarlatidis Simon
33
14
1224
3
2
3
0
8
Stiefler Manuel
36
12
1024
1
0
7
1
11
Winklbauer Thomas
25
2
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ihorst Luc
Chấn thương
24
7
406
2
2
1
0
25
Jastremski Lenn
23
14
872
3
1
3
0
47
Krattenmacher Wesley
16
0
0
0
0
0
0
43
Lautenbacher Felix
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Unterberger Marc
35