Bóng đá: U. Cluj - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
U. Cluj
Sân vận động:
Cluj Arena
(Cluj)
Sức chứa:
30 355
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gertmonas Edvinas
28
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boboc Radu
25
16
1336
1
2
2
0
6
Cristea Lucian
30
16
1413
1
0
2
0
17
Lasure Briz Daniel
30
2
69
0
0
2
0
5
Masoero Lucas
29
15
1337
1
0
5
0
3
Mitrea Bogdan
37
7
97
0
0
0
0
26
Oancea Dorinel
27
5
50
0
0
1
0
98
Simion Gabriel Bogdan
Thẻ vàng
26
14
742
0
0
4
0
18
Stefan Andrei
22
1
5
0
0
0
0
16
van der Werff Jasper
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bic Ovidiu
30
16
1371
1
3
3
0
20
Bota Alexandru
16
3
74
0
0
0
0
27
Chipciu Alexandru
Thẻ vàng
35
16
1440
0
1
4
0
8
Codrea Dorin
27
11
203
0
0
1
0
10
Nistor Dan Nicolae
36
16
1327
6
4
2
0
19
Oaida Razvan
26
2
17
0
0
0
0
23
Popescu Ovidiu
30
14
855
1
0
4
0
22
Rata Vadim
31
14
716
0
1
3
0
7
Silaghi Robert
22
8
444
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bettaieb Adel
Gãy tay
27
4
131
0
0
0
0
77
Blanuta Vladislav
22
16
898
6
2
2
0
11
Miranyan Artur
28
5
167
2
0
0
0
99
Pereira Hildeberto
28
7
366
1
0
2
0
21
Sfait Mario
19
1
11
0
0
0
0
13
Tchassem Franck
25
7
193
0
0
0
0
93
Thiam Mamadou
29
15
1096
4
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sabau Ioan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gertmonas Edvinas
28
16
1440
0
0
2
0
33
Gorcea Andrei
23
0
0
0
0
0
0
1
Kis Patrick
19
0
0
0
0
0
0
12
Moldovan Denis
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boboc Radu
25
16
1336
1
2
2
0
6
Cristea Lucian
30
16
1413
1
0
2
0
17
Lasure Briz Daniel
30
2
69
0
0
2
0
5
Masoero Lucas
29
15
1337
1
0
5
0
3
Mitrea Bogdan
37
7
97
0
0
0
0
26
Oancea Dorinel
27
5
50
0
0
1
0
98
Simion Gabriel Bogdan
Thẻ vàng
26
14
742
0
0
4
0
18
Stefan Andrei
22
1
5
0
0
0
0
41
Techeres Alin
17
0
0
0
0
0
0
16
van der Werff Jasper
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bic Ovidiu
30
16
1371
1
3
3
0
20
Bota Alexandru
16
3
74
0
0
0
0
27
Chipciu Alexandru
Thẻ vàng
35
16
1440
0
1
4
0
8
Codrea Dorin
27
11
203
0
0
1
0
10
Nistor Dan Nicolae
36
16
1327
6
4
2
0
19
Oaida Razvan
26
2
17
0
0
0
0
23
Popescu Ovidiu
30
14
855
1
0
4
0
22
Rata Vadim
31
14
716
0
1
3
0
7
Silaghi Robert
22
8
444
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bettaieb Adel
Gãy tay
27
4
131
0
0
0
0
77
Blanuta Vladislav
22
16
898
6
2
2
0
11
Miranyan Artur
28
5
167
2
0
0
0
99
Pereira Hildeberto
28
7
366
1
0
2
0
21
Sfait Mario
19
1
11
0
0
0
0
13
Tchassem Franck
25
7
193
0
0
0
0
93
Thiam Mamadou
29
15
1096
4
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sabau Ioan
56