Bóng đá, Peru: U. de Deportes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
U. de Deportes
Sân vận động:
Estadio Monumental
(Lima)
Sức chứa:
80 093
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Britos Sebastian
36
27
2430
0
0
2
0
21
Romero Diego
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Corzo Aldo
35
30
2650
1
0
3
0
43
Cruz Esteban
18
1
5
0
0
0
0
5
Di Benedetto Matias Ezequiel
32
33
2847
0
1
4
1
55
Dulanto Gustavo
29
6
392
0
0
0
0
34
Portocarrero Segundo
28
33
1799
1
1
4
0
3
Riveros William
32
34
3053
4
0
6
0
2
Saravia Antinori Marco Antonio
25
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alvaro Alvaro
19
3
26
0
0
0
0
26
Ancajima Hugo
26
10
109
0
1
0
0
27
Cabanillas Nelson
24
27
1286
0
1
4
0
10
Calcaterra Horacio
35
33
1472
2
4
6
1
7
Celi Yuriel
22
10
157
1
0
1
0
17
Concha Jairo
25
32
1924
1
7
2
0
28
Costa Gabriel
34
15
467
1
0
2
0
23
Murrugarra Torres Jorge Salvador
27
23
993
0
0
5
0
16
Perez Martin
33
33
2300
10
0
3
0
18
Urena Rodrigo
31
21
1650
1
1
5
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Flores Edison
30
32
2157
9
5
5
0
33
Olivares Christopher
25
10
273
2
0
1
0
24
Polo Andy
30
34
3056
3
12
3
0
11
Rivera Jose
27
28
914
9
1
4
0
20
Valera Alex
28
26
1956
13
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustos Fabian
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Britos Sebastian
36
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Corzo Aldo
35
6
496
1
0
0
0
5
Di Benedetto Matias Ezequiel
32
3
270
0
0
1
0
34
Portocarrero Segundo
28
6
513
0
0
1
0
3
Riveros William
32
6
540
0
0
1
0
2
Saravia Antinori Marco Antonio
25
4
315
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ancajima Hugo
26
1
3
0
0
0
0
27
Cabanillas Nelson
24
3
30
0
0
1
0
10
Calcaterra Horacio
35
2
51
0
0
0
0
7
Celi Yuriel
22
2
26
0
0
1
0
17
Concha Jairo
25
6
231
0
1
0
0
23
Murrugarra Torres Jorge Salvador
27
6
328
0
0
0
0
16
Perez Martin
33
5
379
0
1
2
0
18
Urena Rodrigo
31
6
530
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Flores Edison
30
6
441
1
0
1
0
33
Olivares Christopher
25
3
41
1
0
0
0
24
Polo Andy
30
6
538
0
1
0
0
11
Rivera Jose
27
4
208
2
0
0
0
20
Valera Alex
28
5
290
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustos Fabian
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Britos Sebastian
36
33
2970
0
0
3
0
12
Calderon Jose
26
0
0
0
0
0
0
38
Rodriguez Jhefferson
18
0
0
0
0
0
0
21
Romero Diego
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Corzo Aldo
35
36
3146
2
0
3
0
43
Cruz Esteban
18
1
5
0
0
0
0
5
Di Benedetto Matias Ezequiel
32
36
3117
0
1
5
1
55
Dulanto Gustavo
29
6
392
0
0
0
0
44
Guzman Rafael
16
0
0
0
0
0
0
34
Portocarrero Segundo
28
39
2312
1
1
5
0
3
Riveros William
32
40
3593
4
0
7
0
2
Saravia Antinori Marco Antonio
25
5
347
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alvaro Alvaro
19
3
26
0
0
0
0
26
Ancajima Hugo
26
11
112
0
1
0
0
27
Cabanillas Nelson
24
30
1316
0
1
5
0
10
Calcaterra Horacio
35
35
1523
2
4
6
1
7
Celi Yuriel
22
12
183
1
0
2
0
17
Concha Jairo
25
38
2155
1
8
2
0
28
Costa Gabriel
34
15
467
1
0
2
0
Elias Jarek
20
0
0
0
0
0
0
23
Murrugarra Torres Jorge Salvador
27
29
1321
0
0
5
0
16
Perez Martin
33
38
2679
10
1
5
0
18
Urena Rodrigo
31
27
2180
1
1
6
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Dioses Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
19
Flores Edison
30
38
2598
10
5
6
0
33
Olivares Christopher
25
13
314
3
0
1
0
Paiva Erwin
?
0
0
0
0
0
0
24
Polo Andy
30
40
3594
3
13
3
0
11
Rivera Jose
27
32
1122
11
1
4
0
20
Valera Alex
28
31
2246
13
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustos Fabian
55