Bóng đá, Romania: Univ. Craiova trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Univ. Craiova
Sân vận động:
Stadionul Ion Oblemenco
(Craiova)
Sức chứa:
30 983
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Popescu Laurentiu
27
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badelj Juraj
21
8
596
0
1
0
0
11
Bancu Nicusor
32
13
1037
1
2
1
0
22
Lopez Iago
25
2
120
0
0
0
0
3
Maldonado Denil
26
15
1272
2
0
3
0
12
Ndong Basilio
25
7
392
0
0
1
0
6
Screciu Vladimir
24
9
510
0
0
1
0
25
Sierra Perez Gregorio
31
7
516
0
0
1
0
2
Vladoiu Stefan
25
12
873
0
1
6
1
26
Zajkov Gjoko
29
6
495
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Capatina Mihai
28
9
560
1
0
0
0
20
Cicaldau Alexandru
27
3
166
1
0
1
0
14
Houri Lyes
28
12
645
1
2
2
0
5
Mekvabishvili Anzor
23
8
485
1
1
0
0
8
Oshima Takuto
26
14
1096
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baiaram Stefan
21
15
884
4
0
2
0
31
Bana Stefan
20
14
447
1
2
0
0
27
Barbu David
18
4
82
0
0
0
0
37
Danciu Marian
22
1
60
0
0
0
0
9
Ivan Andrei
27
13
610
0
2
0
0
19
Koljic Elvir
29
12
831
3
0
1
0
24
Lukic Jovo
25
5
268
0
0
1
0
28
Mitrita Alexandru
29
15
1049
7
2
3
0
17
Mora Carlos
23
12
502
0
1
0
0
7
Paradela Luis
27
12
667
2
1
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galca Constantin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Lung Jr. Silviu
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lopez Iago
25
1
76
0
0
0
0
12
Ndong Basilio
25
1
90
0
0
1
0
25
Sierra Perez Gregorio
31
1
90
0
0
0
0
26
Zajkov Gjoko
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Capatina Mihai
28
1
90
0
0
1
0
20
Cicaldau Alexandru
27
1
90
0
0
0
0
14
Houri Lyes
28
1
15
0
0
1
0
5
Mekvabishvili Anzor
23
1
45
0
0
0
0
8
Oshima Takuto
26
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baiaram Stefan
21
1
24
0
0
0
0
31
Bana Stefan
20
1
67
0
0
0
0
9
Ivan Andrei
27
1
51
0
0
0
0
24
Lukic Jovo
25
1
40
0
0
0
0
17
Mora Carlos
23
1
24
0
0
0
0
7
Paradela Luis
27
1
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galca Constantin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Popescu Laurentiu
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badelj Juraj
21
1
55
0
0
0
0
11
Bancu Nicusor
32
2
180
0
0
0
0
3
Maldonado Denil
26
1
31
0
0
0
1
12
Ndong Basilio
25
1
2
0
0
0
0
25
Sierra Perez Gregorio
31
1
90
1
0
0
0
2
Vladoiu Stefan
25
2
172
0
0
0
0
26
Zajkov Gjoko
29
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Capatina Mihai
28
1
8
0
0
0
0
14
Houri Lyes
28
1
19
0
0
0
0
5
Mekvabishvili Anzor
23
2
162
0
0
0
0
8
Oshima Takuto
26
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baiaram Stefan
21
2
27
0
0
0
0
9
Ivan Andrei
27
2
104
0
0
0
0
19
Koljic Elvir
29
2
122
1
0
1
0
28
Mitrita Alexandru
29
2
179
1
0
1
0
17
Mora Carlos
23
2
38
0
1
0
0
7
Paradela Luis
27
2
92
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galca Constantin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Lung Jr. Silviu
35
1
90
0
0
0
0
21
Popescu Laurentiu
27
18
1620
0
0
1
0
32
Stoian Relu Marian
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badelj Juraj
21
9
651
0
1
0
0
11
Bancu Nicusor
32
15
1217
1
2
1
0
15
Buse Bogdan
17
0
0
0
0
0
0
36
Gaspar Florin
17
0
0
0
0
0
0
22
Lopez Iago
25
3
196
0
0
0
0
3
Maldonado Denil
26
16
1303
2
0
3
1
12
Ndong Basilio
25
9
484
0
0
2
0
6
Screciu Vladimir
24
9
510
0
0
1
0
25
Sierra Perez Gregorio
31
9
696
1
0
1
0
2
Vladoiu Stefan
25
14
1045
0
1
6
1
26
Zajkov Gjoko
29
9
765
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Capatina Mihai
28
11
658
1
0
1
0
20
Cicaldau Alexandru
27
4
256
1
0
1
0
14
Houri Lyes
28
14
679
1
2
3
0
39
Lapadatescu Robert
18
0
0
0
0
0
0
5
Mekvabishvili Anzor
23
11
692
1
1
0
0
8
Oshima Takuto
26
17
1277
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baiaram Stefan
21
18
935
4
0
2
0
31
Bana Stefan
20
15
514
1
2
0
0
27
Barbu David
18
4
82
0
0
0
0
37
Danciu Marian
22
1
60
0
0
0
0
9
Ivan Andrei
27
16
765
0
2
0
0
19
Koljic Elvir
29
14
953
4
0
2
0
24
Lukic Jovo
25
6
308
0
0
1
0
28
Mitrita Alexandru
29
17
1228
8
2
4
0
17
Mora Carlos
23
15
564
0
2
0
0
34
Ninaci Mihai
16
0
0
0
0
0
0
7
Paradela Luis
27
15
826
2
1
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galca Constantin
52