Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: United FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
United FC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Saqr Ali Saeed
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Saadi Fares
35
2
180
0
0
1
0
5
Atanda Malick
?
2
106
0
0
0
0
21
Krstic Andrej
20
2
12
0
0
0
0
37
Rashid Ahmed
27
1
90
0
0
0
0
12
Shebab Haza
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akwasi Wiredu
20
2
127
0
0
0
0
23
Al Noubi Badr
28
2
120
0
0
0
0
6
Aydh Manea
24
2
61
0
0
1
0
8
Diakite Baidy
?
2
136
0
0
1
0
3
Jamal Othman
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kahen Abdulrahman
24
1
90
0
0
1
0
99
Osarenkhoe Imade
24
2
43
0
0
0
0
17
Sissokho Makha
?
2
139
1
0
0
0
32
Torres Marcelo
27
2
174
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Kaabi Ibraheem
31
0
0
0
0
0
0
12
Eissa Ali
?
0
0
0
0
0
0
16
Hally Prince
?
0
0
0
0
0
0
13
Saqr Ali Saeed
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Saadi Fares
35
2
180
0
0
1
0
5
Atanda Malick
?
2
106
0
0
0
0
21
Krstic Andrej
20
2
12
0
0
0
0
37
Rashid Ahmed
27
1
90
0
0
0
0
12
Shebab Haza
21
1
90
0
0
0
0
13
Shehab Haza
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akwasi Wiredu
20
2
127
0
0
0
0
23
Al Noubi Badr
28
2
120
0
0
0
0
6
Aydh Manea
24
2
61
0
0
1
0
8
Diakite Baidy
?
2
136
0
0
1
0
3
Jamal Othman
24
2
180
0
0
0
0
80
Ouattara Brahima
22
0
0
0
0
0
0
15
Silva Adrien
35
0
0
0
0
0
0
Sylla Malick
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kahen Abdulrahman
24
1
90
0
0
1
0
99
Osarenkhoe Imade
24
2
43
0
0
0
0
10
Promes Quincy
32
0
0
0
0
0
0
17
Sissokho Makha
?
2
139
1
0
0
0
28
Soussou Prince
21
0
0
0
0
0
0
32
Torres Marcelo
27
2
174
1
0
0
0