Bóng đá, châu Á: United Arab Emirates trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
United Arab Emirates
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eisa Khalid
35
11
990
0
0
0
0
22
Tawhid Khaled
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abaelaziz Bader
23
4
360
0
2
1
0
13
Al Attas Mohamed Omar
27
5
405
0
1
1
0
12
Al Hammadi Khalifa
26
10
812
1
0
2
0
19
Al Mansoori Khamis
20
1
25
0
0
0
0
16
Banizamah Mubarak
?
2
93
0
0
0
0
14
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
24
4
278
1
0
2
0
4
Hashemi Khalid
27
4
292
0
0
2
0
2
Idrees Abdulla
25
9
727
0
1
0
0
19
Khaled Ebraheim
27
8
648
1
1
2
0
5
Kouadio Kouame
24
5
405
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abbas Hazem
19
1
29
1
0
0
0
16
Al Baloushi Mohammed
22
4
182
0
0
0
0
20
Al Ghassani Yahya
26
10
682
2
1
1
0
8
Al Zaabi Tahnoon
25
10
589
0
2
0
0
3
Al Zaabi Zayed
23
7
326
0
0
0
0
2
Badr Fahad
23
3
29
0
0
0
0
21
Faiz Issam
24
7
201
0
0
1
0
14
Hamad Abdulla
23
7
488
0
1
0
1
18
Hunt Mackenzie
23
4
91
0
1
0
0
10
Lima Fabio
31
6
349
7
2
0
0
15
Nader Yahya
26
7
526
0
1
0
0
6
Rashid Majid
24
5
200
0
0
4
0
5
Salmeen Ali
29
5
257
0
0
0
0
9
Suhail Harib
21
11
744
5
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adil Sultan
20
5
345
3
0
2
0
23
Bruno
23
4
174
0
0
0
0
11
Caio Canedo
34
10
712
0
0
0
0
11
Darwish Al Mansoori Mohammed Jumah Abdulla
18
1
90
0
0
0
0
7
Saleh Ali
24
9
452
3
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bento Paulo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adli Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
22
Al Meqebaali Hamad
21
0
0
0
0
0
0
17
Eisa Khalid
35
11
990
0
0
0
0
1
Khaseif Ali
37
0
0
0
0
0
0
22
Tawhid Khaled
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abaelaziz Bader
23
4
360
0
2
1
0
13
Al Attas Mohamed Omar
27
5
405
0
1
1
0
12
Al Hammadi Khalifa
26
10
812
1
0
2
0
19
Al Mansoori Khamis
20
1
25
0
0
0
0
16
Banizamah Mubarak
?
2
93
0
0
0
0
14
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
24
4
278
1
0
2
0
4
Hashemi Khalid
27
4
292
0
0
2
0
2
Idrees Abdulla
25
9
727
0
1
0
0
19
Khaled Ebraheim
27
8
648
1
1
2
0
2
Khalil Faris
24
0
0
0
0
0
0
5
Kouadio Kouame
24
5
405
0
0
3
0
6
Saleh Khamis Abdelrahman
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abbas Hazem
19
1
29
1
0
0
0
16
Abbas Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
16
Al Baloushi Mohammed
22
4
182
0
0
0
0
20
Al Ghassani Yahya
26
10
682
2
1
1
0
8
Al Zaabi Tahnoon
25
10
589
0
2
0
0
3
Al Zaabi Zayed
23
7
326
0
0
0
0
2
Badr Fahad
23
3
29
0
0
0
0
21
Faiz Issam
24
7
201
0
0
1
0
14
Hamad Abdulla
23
7
488
0
1
0
1
18
Hunt Mackenzie
23
4
91
0
1
0
0
10
Lima Fabio
31
6
349
7
2
0
0
15
Nader Yahya
26
7
526
0
1
0
0
6
Rashid Majid
24
5
200
0
0
4
0
5
Salmeen Ali
29
5
257
0
0
0
0
9
Suhail Harib
21
11
744
5
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adil Sultan
20
5
345
3
0
2
0
23
Bruno
23
4
174
0
0
0
0
11
Caio Canedo
34
10
712
0
0
0
0
11
Darwish Al Mansoori Mohammed Jumah Abdulla
18
1
90
0
0
0
0
7
Ndiaye Junior
19
0
0
0
0
0
0
7
Saleh Ali
24
9
452
3
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bento Paulo
55