Bóng đá, Romania: Unirea Ungheni trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Unirea Ungheni
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Geanta Robert-Mihai
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chintes Alin
18
12
1032
0
0
3
0
13
Ciubotaru Kevin
20
4
82
0
0
1
0
26
Ndiesse Yvan
29
8
675
0
0
2
0
6
Pop Daniel
25
1
27
0
0
1
0
3
Popa Abel
22
12
967
1
0
4
1
30
Savin Catalin
34
12
1024
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Coza Paul
21
6
370
0
0
1
0
23
Cruceru Antonio
28
9
532
1
0
4
0
24
Fulop Istvan
34
6
150
0
0
1
0
97
Haiduc Raul
22
9
314
0
0
1
0
8
Ionita Mario
17
6
111
0
0
0
0
10
Serban Andrei
24
10
720
1
0
1
0
27
Tiihonen Onni
24
10
862
0
0
3
0
4
Vinau Eric
19
7
260
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Astafei Victoras
37
7
416
0
0
0
0
11
Barstan Ioan
20
11
990
1
0
3
0
17
Birnoi Cosmin
27
12
861
1
0
0
0
80
Bogdan Vlad
21
6
180
0
0
1
0
7
Horsia Ovidiu
24
2
56
0
0
1
0
18
Magyari Szilard
26
7
259
0
0
1
0
19
Zukanovic Milos
28
12
843
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Geanta Robert-Mihai
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chintes Alin
18
1
90
0
0
0
0
13
Ciubotaru Kevin
20
1
90
0
0
0
0
3
Popa Abel
22
1
90
0
0
0
0
30
Savin Catalin
34
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Coza Paul
21
1
90
0
0
0
0
23
Cruceru Antonio
28
1
26
0
0
0
0
97
Haiduc Raul
22
2
31
1
0
0
0
8
Ionita Mario
17
1
60
0
0
0
0
10
Serban Andrei
24
2
90
1
0
0
0
27
Tiihonen Onni
24
1
72
0
0
0
0
4
Vinau Eric
19
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barstan Ioan
20
1
0
1
0
0
0
17
Birnoi Cosmin
27
1
45
0
0
0
0
80
Bogdan Vlad
21
1
46
0
0
0
0
18
Magyari Szilard
26
1
31
1
0
0
0
19
Zukanovic Milos
28
1
60
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ganea Paul
19
0
0
0
0
0
0
12
Geanta Robert-Mihai
27
13
1170
0
0
0
0
1
Lupu Marc
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chintes Alin
18
13
1122
0
0
3
0
13
Ciubotaru Kevin
20
5
172
0
0
1
0
26
Ndiesse Yvan
29
8
675
0
0
2
0
6
Pop Daniel
25
1
27
0
0
1
0
3
Popa Abel
22
13
1057
1
0
4
1
30
Savin Catalin
34
13
1089
0
0
4
0
5
Todoran Dorian
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Coza Paul
21
7
460
0
0
1
0
23
Cruceru Antonio
28
10
558
1
0
4
0
24
Fulop Istvan
34
6
150
0
0
1
0
97
Haiduc Raul
22
11
345
1
0
1
0
8
Ionita Mario
17
7
171
0
0
0
0
6
Piper Bogdan
23
0
0
0
0
0
0
10
Serban Andrei
24
12
810
2
0
1
0
27
Tiihonen Onni
24
11
934
0
0
3
0
77
Trif Rares
22
0
0
0
0
0
0
4
Vinau Eric
19
8
279
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Astafei Victoras
37
7
416
0
0
0
0
11
Barstan Ioan
20
12
990
2
0
3
0
17
Birnoi Cosmin
27
13
906
1
0
0
0
80
Bogdan Vlad
21
7
226
0
0
1
0
7
Horsia Ovidiu
24
2
56
0
0
1
0
18
Magyari Szilard
26
8
290
1
0
1
0
19
Zukanovic Milos
28
13
903
2
0
1
0